Kết quả Grobina vs Riga FC, 18h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 19

  • Grobina vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Marko Regza
  • 28'
    0-2
    goal Marko Regza
  • 33'
    0-3
    goal Kemelho Nguena
  • 36'
    0-4
    goal Brian Ezequiel Orosco
  • 38'
    0-4
    Kirils Iljins
  • 51'
    0-5
    goal Ousseynou Niang
  • 62'
    Andris Krusatins
    0-5
  • 63'
    0-5
    Brian Orosco
  • 67'
    Andris Krusatins
    0-5
  • 73'
    0-6
    goal Luis Iberico
  • 77'
    Markuss Kruglauzs
    0-6
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • Grobina
    Riga FC
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 29 24 3 2 88 19 69 75 T T H T T T
2 Riga FC 30 21 6 3 75 21 54 69 T T H T H T
3 FK Valmiera 30 17 6 7 61 26 35 57 T T B T B B
4 FK Auda Riga 28 12 5 11 43 27 16 41 T T T T H T
5 BFC Daugavpils 30 11 6 13 35 43 -8 39 B B H T B H
6 Grobina 30 8 5 17 30 63 -33 29 T B B B B B
7 Metta/LU Riga 30 8 5 17 29 63 -34 29 B B B B B T
8 Tukums-2000 29 7 7 15 30 59 -29 28 B B T B H H
9 FK Liepaja 30 7 7 16 26 48 -22 28 B T T T T B
10 Jelgava 30 5 6 19 22 70 -48 21 B B T H H B