Kết quả Metta/LU Riga vs BFC Daugavpils, 20h00 ngày 07/07
Kết quả Metta/LU Riga vs BFC Daugavpils
Nhận định Metta/LU Riga vs BFC Daugavpils, 20h00 ngày 7/7
Đối đầu Metta/LU Riga vs BFC Daugavpils
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202420:00
-
Metta/LU Riga 43BFC Daugavpils 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.5
0.85U 2.5
0.951
3.20X
3.202
2.05Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metta/LU Riga vs BFC Daugavpils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Latvia 2024 » vòng 22
-
Metta/LU Riga vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính
-
8'Vinicius Souza (Assist:Mohamet Corréa)1-0
-
11'Bruno Melnis (Assist:Vinicius Souza)2-0
-
13'2-1Aleksej Golijanin (Assist:Milans Tihonovics)
-
53'Rendijs Sibass2-1
-
54'Danills Ulimbasevs2-1
-
54'2-1Aleksej Golijanin
-
60'2-1Rinalds Aizups
-
87'Bruno Melnis2-1
-
88'2-2Mohamed Kone (Assist:Aleksej Golijanin)
-
90'2-2Frenks Davids Orols
-
90'2-2Jevgenijs Minins
-
90'Karlis Vilnis2-2
-
90'Rendijs Sibass (Assist:Mohamet Corréa)3-2
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Metta/LU Riga vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê
-
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
60Pha tấn công45
-
-
42Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |