Kết quả Rigas Futbola skola vs Riga FC, 00h00 ngày 17/06
Kết quả Rigas Futbola skola vs Riga FC
Đối đầu Rigas Futbola skola vs Riga FC
Phong độ Rigas Futbola skola gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/06/202400:00
-
Riga FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.50X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rigas Futbola skola vs Riga FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2024 » vòng 18
-
Rigas Futbola skola vs Riga FC: Diễn biến chính
-
10'Ziga Lipuscek (Assist:Roberts Savalnieks)1-0
-
24'Ziga Lipuscek1-0
-
53'Ismael Diomande (Assist:Cedric Kouadio)2-0
-
60'2-1Ousseynou Niang
-
71'2-2Baba Musah (Assist:Glody Ngonda Muzinga)
-
71'Janis Ikaunieks2-2
-
74'Ziga Lipuscek2-2
-
76'2-2Antonijs Cernomordijs
-
81'2-2Brian Orosco
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rigas Futbola skola vs Riga FC: Số liệu thống kê
-
Rigas Futbola skolaRiga FC
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
79Pha tấn công70
-
-
70Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |