Kết quả Tukums-2000 vs Riga FC, 20h00 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 25

  • Tukums-2000 vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goal Reginaldo Oliveira
  • 45'
    Deniss Rogovs
    0-1
  • 64'
    0-1
    Brian Pena Perez-Vico
  • 65'
    0-2
    goal Reginaldo Oliveira (Assist:Ousseynou Niang)
  • 71'
    0-3
    goal Brian Pena Perez-Vico (Assist:Milos Jojic)
  • 75'
    0-4
    goal Ousseynou Niang (Assist:Reginaldo Oliveira)
  • 81'
    0-5
    goal Anthony Contreras (Assist:Eduards Daskevics)
  • 84'
    Kristians Kauselis
    0-5
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Tukums-2000 vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • Tukums-2000
    Riga FC
  • 2
    Phạt góc
    16
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 29 24 3 2 88 19 69 75 T T H T T T
2 Riga FC 30 21 6 3 75 21 54 69 T T H T H T
3 FK Valmiera 30 17 6 7 61 26 35 57 T T B T B B
4 FK Auda Riga 28 12 5 11 43 27 16 41 T T T T H T
5 BFC Daugavpils 31 11 7 13 36 44 -8 40 B H T B H H
6 Metta/LU Riga 31 8 6 17 30 64 -34 30 B B B B T H
7 Grobina 30 8 5 17 30 63 -33 29 T B B B B B
8 Tukums-2000 29 7 7 15 30 59 -29 28 B B T B H H
9 FK Liepaja 30 7 7 16 26 48 -22 28 B T T T T B
10 Jelgava 30 5 6 19 22 70 -48 21 B B T H H B