Đối đầu Shabab Sahel vs Al Bourj, 19h15 ngày 08/3
Kết quả Shabab Sahel vs Al Bourj
Đối đầu Shabab Sahel vs Al Bourj
Phong độ Shabab Sahel gần đây
Phong độ Al Bourj gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Shabab Sahel vs Al Bourj
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Al Bourj trước đây
-
27/10/2023Shabab Sahel1 - 2Al Bourj0 - 2L
-
11/03/2023Al Bourj1 - 2Shabab Sahel0 - 0W
-
06/01/2023Shabab Sahel1 - 1Al Bourj0 - 1D
-
11/12/2022Al Bourj0 - 0Shabab Sahel0 - 0D
-
29/04/2022Shabab Sahel1 - 1Al Bourj0 - 1D
-
15/03/2022Al Bourj2 - 0Shabab Sahel0 - 0L
-
06/11/2021Shabab Sahel0 - 0Al Bourj0 - 0D
-
11/10/2020Shabab Sahel0 - 0Al Bourj0 - 0D
-
07/08/2022Al Bourj1 - 2Shabab Sahel0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shabab Sahel vs Al Bourj
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Al Bourj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Al Bourj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 8 | 1 | 5 | 2 |
Cúp Ưu tú Liban | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Al Bourj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab Sahel (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Shabab Sahel (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shabab Sahel thắng
Bại: là số trận Shabab Sahel thua
Thắng: là số trận Shabab Sahel thắng
Bại: là số trận Shabab Sahel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shabab Sahel và Al Bourj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Safa | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 25 | T T H T T T |
2 | Al-Ansar (LIB) | 8 | 8 | 0 | 0 | 25 | 5 | 20 | 24 | T T T T T T |
3 | Al-Ahed | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 9 | 10 | 19 | T T T H B T |
4 | Shabab Sahel | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B T T H T T |
5 | Al-Nejmeh | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 11 | H T B B T H |
6 | Al-Hikma | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | H B T H B B |
7 | Tadamon Sour | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | T B B H B B |
8 | Al Abbasieh FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H H H H T |
9 | Racing Beirut | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 9 | -6 | 7 | H H H B T H |
10 | Shabab Al Ghazieh | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 5 | H B H T B B |
11 | Alnabisheet | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 17 | -13 | 5 | H H B B B B |
12 | Al Bourj | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 20 | -15 | 3 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: