Đối đầu Shabab Sahel vs Shabab Baalbek, 19h15 ngày 12/2
Kết quả Shabab Sahel vs Shabab Baalbek
Đối đầu Shabab Sahel vs Shabab Baalbek
Phong độ Shabab Sahel gần đây
Phong độ Shabab Baalbek gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Shabab Sahel vs Shabab Baalbek
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Shabab Baalbek trước đây
-
13/04/2019Shabab Sahel5 - 3Shabab Baalbek1 - 0W
-
21/10/2018Shabab Baalbek0 - 2Shabab Sahel0 - 1W
-
19/02/2017Shabab Baalbek0 - 3Shabab Sahel0 - 1W
-
22/10/2016Shabab Sahel0 - 1Shabab Baalbek0 - 1L
-
18/05/2016Shabab Baalbek3 - 1Shabab Sahel0 - 0L
-
24/10/2015Shabab Sahel0 - 1Shabab Baalbek0 - 1L
-
28/02/2015Shabab Baalbek0 - 0Shabab Sahel0 - 0D
-
17/10/2014Shabab Sahel1 - 2Shabab Baalbek1 - 1L
-
06/08/2018Shabab Sahel1 - 1Shabab Baalbek1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shabab Sahel vs Shabab Baalbek
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Shabab Baalbek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Shabab Baalbek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Shabab Baalbek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab Sahel (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Shabab Sahel (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shabab Sahel thắng
Bại: là số trận Shabab Sahel thua
Thắng: là số trận Shabab Sahel thắng
Bại: là số trận Shabab Sahel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shabab Sahel và Shabab Baalbek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Al-Safa | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 12 | T T T T |
3 | Al-Ahed | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 12 | T T T T |
4 | Tadamon Sour | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T B |
5 | Al-Nejmeh | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T B H T |
6 | Al-Hikma | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H B |
7 | Alnabisheet | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 5 | B T H H |
8 | Racing Beirut | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 8 | -6 | 2 | B B H H |
9 | Shabab Al Ghazieh | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
10 | Al Abbasieh FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H |
11 | Shabab Sahel | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
12 | Al Bourj | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: