Đối đầu Racing Beirut vs Shabab Sahel, 19h15 ngày 18/2
Kết quả Racing Beirut vs Shabab Sahel
Đối đầu Racing Beirut vs Shabab Sahel
Phong độ Racing Beirut gần đây
Phong độ Shabab Sahel gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Racing Beirut vs Shabab Sahel
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Shabab Sahel trước đây
-
12/11/2023Racing Beirut1 - 2Shabab Sahel1 - 1L
-
10/03/2019Racing Beirut0 - 2Shabab Sahel0 - 1L
-
24/11/2018Shabab Sahel3 - 3Racing Beirut3 - 1D
-
15/04/2017Racing Beirut0 - 1Shabab Sahel0 - 1L
-
16/10/2016Shabab Sahel1 - 0Racing Beirut1 - 0L
-
05/03/2016Racing Beirut1 - 1Shabab Sahel1 - 0D
-
29/11/2015Shabab Sahel2 - 0Racing Beirut0 - 0L
-
19/04/2015Racing Beirut1 - 0Shabab Sahel0 - 0W
-
06/12/2014Shabab Sahel1 - 0Racing Beirut1 - 0L
-
16/12/2022Racing Beirut1 - 4Shabab Sahel0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Beirut vs Shabab Sahel
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Shabab Sahel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Shabab Sahel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Li Băng | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Beirut vs Shabab Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Beirut (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Racing Beirut (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Beirut thắng
Bại: là số trận Racing Beirut thua
Thắng: là số trận Racing Beirut thắng
Bại: là số trận Racing Beirut thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Beirut và Shabab Sahel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 15 | T T T T T |
2 | Al-Safa | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 15 | T T T T T |
3 | Al-Ahed | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 15 | T T T T T |
4 | Al-Hikma | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | Tadamon Sour | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T T B B |
6 | Al-Nejmeh | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T B H T B |
7 | Alnabisheet | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 9 | -8 | 5 | B T H H B |
8 | Shabab Sahel | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B B B T |
9 | Racing Beirut | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 | B B H H H |
10 | Al Abbasieh FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 9 | -7 | 2 | B B B H H |
11 | Shabab Al Ghazieh | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
12 | Al Bourj | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: