Đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Al Anwar, 22h30 ngày 10/2
Kết quả Wefaq Ajdabiya vs Al Anwar
Đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Al Anwar
Phong độ Wefaq Ajdabiya gần đây
Phong độ Al Anwar gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Wefaq Ajdabiya vs Al Anwar
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Al Anwar trước đây
-
17/12/2024Al Anwar2 - 1Wefaq Ajdabiya1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Al Anwar
- Thống kê lịch sử đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Al Anwar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Al Anwar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Al Anwar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wefaq Ajdabiya (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wefaq Ajdabiya (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wefaq Ajdabiya thắng
Bại: là số trận Wefaq Ajdabiya thua
Thắng: là số trận Wefaq Ajdabiya thắng
Bại: là số trận Wefaq Ajdabiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wefaq Ajdabiya và Al Anwar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghzi | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 3 | 15 | 19 | H T T T T B |
2 | AlHilal | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 18 | T T B T T T |
3 | Al Taawun | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 | B T B T T T |
4 | Al Sadaqa FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 13 | H B T T B T |
5 | Al Andalus | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T B B T |
6 | Al Morooj | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 8 | T T B B H B |
7 | Al Mahdia | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B T B B B |
8 | Al Branes | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 18 | -15 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: