Đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC, 20h30 ngày 15/2
Kết quả Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC
Đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC
Phong độ Shabab Al-Ghar gần đây
Phong độ Al Bashayir SC gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC trước đây
-
23/12/2024Al Bashayir SC0 - 0Shabab Al-Ghar0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab Al-Ghar (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shabab Al-Ghar (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shabab Al-Ghar thắng
Bại: là số trận Shabab Al-Ghar thua
Thắng: là số trận Shabab Al-Ghar thắng
Bại: là số trận Shabab Al-Ghar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shabab Al-Ghar và Al Bashayir SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghzi | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 4 | 18 | 22 | T T T T B T |
2 | AlHilal | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | T B T T T T |
3 | Al Sadaqa FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | B T T B T T |
4 | Al Taawun | 9 | 5 | 0 | 4 | 14 | 10 | 4 | 15 | T B T T T B |
5 | Al Andalus | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 11 | B T B B T B |
6 | Al Morooj | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 8 | T B B H B B |
7 | Al Mahdia | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | 8 | B T B B B H |
8 | Al Branes | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 21 | -15 | 2 | B B B H B H |
Cập nhật: