Đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC, 20h30 ngày 15/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Libi 2024-2025: Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC

  • Shabab Al-Ghar
    Giải đấu: VĐQG Libi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/2/2025 20:30
    Số phút bù giờ:
    Al Bashayir SC

Lịch sử đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC

- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Libi 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Al-Ghar vs Al Bashayir SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shabab Al-Ghar (sân nhà) 0 0 0 0
Shabab Al-Ghar (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shabab Al-Ghar thắng
Bại: là số trận Shabab Al-Ghar thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shabab Al-GharAl Bashayir SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Libi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Benghzi 9 7 1 1 22 4 18 22 T T T T B T
2 AlHilal 9 7 0 2 17 7 10 21 T B T T T T
3 Al Sadaqa FC 9 5 1 3 12 9 3 16 B T T B T T
4 Al Taawun 9 5 0 4 14 10 4 15 T B T T T B
5 Al Andalus 9 3 2 4 11 12 -1 11 B T B B T B
6 Al Morooj 9 2 2 5 8 16 -8 8 T B B H B B
7 Al Mahdia 9 2 2 5 10 21 -11 8 B T B B B H
8 Al Branes 9 0 2 7 6 21 -15 2 B B B H B H

Cập nhật: