Đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Khaleej Sart, 20h00 ngày 19/2
Kết quả Wefaq Ajdabiya vs Khaleej Sart
Đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Khaleej Sart
Phong độ Wefaq Ajdabiya gần đây
Phong độ Khaleej Sart gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Wefaq Ajdabiya vs Khaleej Sart
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Khaleej Sart trước đây
-
29/12/2024Khaleej Sart1 - 0Wefaq Ajdabiya1 - 0L
-
13/04/2009Wefaq Ajdabiya0 - 0Khaleej Sart0 - 0D
-
11/11/2008Khaleej Sart1 - 1Wefaq Ajdabiya0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Khaleej Sart
- Thống kê lịch sử đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Khaleej Sart: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Khaleej Sart: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wefaq Ajdabiya vs Khaleej Sart: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wefaq Ajdabiya (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Wefaq Ajdabiya (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wefaq Ajdabiya thắng
Bại: là số trận Wefaq Ajdabiya thua
Thắng: là số trận Wefaq Ajdabiya thắng
Bại: là số trận Wefaq Ajdabiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wefaq Ajdabiya và Khaleej Sart trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghzi | 10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 4 | 20 | 25 | T T T B T T |
2 | AlHilal | 10 | 8 | 0 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | B T T T T T |
3 | Al Taawun | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 16 | B T T T B H |
4 | Al Sadaqa FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | T T B T T B |
5 | Al Andalus | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B T B T |
6 | Al Morooj | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | B B H B B H |
7 | Al Mahdia | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 23 | -13 | 8 | T B B B H B |
8 | Al Branes | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 25 | -19 | 2 | B B H B H B |
Cập nhật: