Lịch phát sóng Future FC trực tiếp trên K+, FPT Play và VTV

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch phát sóng Future FC mới nhất hôm nay

BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 26 20 5 1 45 17 28 65 T T T T T T
2 Al Ahly SC 22 17 3 2 52 20 32 54 T T T T T T
3 Al Masry 28 14 6 8 37 35 2 48 H H T B T T
4 Future FC 28 11 11 6 29 20 9 44 H T T B T T
5 Enppi 28 11 9 8 34 26 8 42 H T H T H H
6 ZED FC 26 10 11 5 36 24 12 41 B T H H B T
7 Ceramica Cleopatra FC 28 11 7 10 43 34 9 40 B B B T B T
8 Smouha SC 27 10 9 8 31 30 1 39 T H B T H B
9 Zamalek 23 11 5 7 36 24 12 38 T B T B T H
10 Al-Ittihad Alexandria 29 9 11 9 29 35 -6 38 H B B B H H
11 Talaea EI-Gaish 28 8 11 9 23 30 -7 35 T B H B B H
12 Ismaily 29 7 10 12 28 33 -5 31 B H H T B B
13 El Gounah 29 7 10 12 28 41 -13 31 B B H B B B
14 NBE SC 28 8 6 14 44 42 2 30 T B H H T T
15 Pharco 29 5 11 13 28 41 -13 26 B H B T B H
16 Baladiyet El Mahallah 28 6 5 17 24 54 -30 23 T B B B H B
17 El Mokawloon El Arab 27 4 8 15 26 46 -20 20 H B T B B H
18 El Daklyeh 29 3 10 16 16 37 -21 19 T B B T H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation