Lịch thi đấu Al-Nasr (Youth) hôm nay, LTĐ Al-Nasr (Youth) mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Lịch thi đấu Al-Nasr (Youth) mới nhất hôm nay

  • 10/04 19:00
    Al-Feiha U20
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 14
  • 28/04 20:05
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 03/05 19:00
    Al-Hilal (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30
  • 10/05 19:00
    Al Hazm Youths
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 31
  • 17/05 19:00
    Al-Nasr (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    ? - ?
    Vòng 32
  • 24/05 19:00
    Al-Nasr (Youth)
    Al-Ettifaq (Youth)
    ? - ?
    Vòng 33
  • 31/05 19:00
    Ohud Medina Youths
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu Al-Nasr (Youth) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Al-Nasr (Youth) mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út

  • 10/04 19:00
    Al-Feiha U20
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 14
  • 28/04 20:05
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 03/05 19:00
    Al-Hilal (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30
  • 10/05 19:00
    Al Hazm Youths
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 31
  • 17/05 19:00
    Al-Nasr (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    ? - ?
    Vòng 32
  • 24/05 19:00
    Al-Nasr (Youth)
    Al-Ettifaq (Youth)
    ? - ?
    Vòng 33
  • 31/05 19:00
    Ohud Medina Youths
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 28 20 5 3 58 23 35 65 B T T H B T
2 Al-Hilal (Youth) 29 20 5 4 61 21 40 65 T T T H T T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 29 16 7 6 66 37 29 55 H B B B H T
4 Al-Fath (Youth) 29 15 7 7 33 18 15 52 T T H T T T
5 Al-Ittihad (Youth) 27 14 5 8 58 33 25 47 B T T T H B
6 Al-Nasr (Youth) 28 14 4 10 44 36 8 46 T B H B T H
7 Al Hazm Youths 28 12 9 7 41 27 14 45 T T H H H T
8 Al-Orubah Youths 28 13 5 10 53 49 4 44 T T B B T H
9 Al-Ettifaq (Youth) 28 9 8 11 38 43 -5 35 H B T H T B
10 Al-Jeel Youths 29 9 7 13 43 48 -5 34 B B B T H H
11 Al Wehda (Youth) 28 8 9 11 27 34 -7 33 B B T H T H
12 Al Raed (Youth) 29 7 9 13 28 37 -9 30 H T T H B H
13 Al-Shabab (Youth) 29 7 9 13 27 44 -17 30 B T B H B B
14 Muhayil Youth 28 7 6 15 26 47 -21 27 T B T H B B
15 Ohud Medina Youths 28 6 7 15 23 53 -30 25 H B H T B B
16 Al-Faisaly Harmah Youth 28 7 4 17 31 55 -24 25 B B B B B T
17 Al Watan Youth 29 6 7 16 27 54 -27 25 B B B B T H
18 Al-Feiha U20 28 6 5 17 27 52 -25 23 T T B T B B