Lịch thi đấu Future FC hôm nay, LTĐ Future FC mới nhất
Lịch thi đấu Future FC mới nhất hôm nay
-
20/12 22:00Future FCNBE SC? - ?Vòng 5
-
25/12 22:00Al-Ittihad AlexandriaFuture FC? - ?Vòng 6
-
01/01 01:00Future FCIsmaily? - ?Vòng 7
-
11/01 01:00Smouha SCFuture FC? - ?Vòng 8
-
24/01 01:00Future FCZamalek? - ?Vòng 9
-
28/01 00:00Haras El HedoudFuture FC? - ?Vòng 10
-
03/02 00:00Future FCAl Ahly SC? - ?Vòng 11
-
06/02 21:00Ghazl El MahallahFuture FC? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Future FCPyramids FC? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00PharcoFuture FC? - ?Vòng 15
-
26/02 21:00Future FCEl Gounah? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
Lịch thi đấu Future FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/12 22:00Future FCNBE SC? - ?Vòng 5
-
25/12 22:00Al-Ittihad AlexandriaFuture FC? - ?Vòng 6
-
01/01 01:00Future FCIsmaily? - ?Vòng 7
-
11/01 01:00Smouha SCFuture FC? - ?Vòng 8
-
24/01 01:00Future FCZamalek? - ?Vòng 9
-
28/01 00:00Haras El HedoudFuture FC? - ?Vòng 10
-
03/02 00:00Future FCAl Ahly SC? - ?Vòng 11
-
06/02 21:00Ghazl El MahallahFuture FC? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Future FCPyramids FC? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00PharcoFuture FC? - ?Vòng 15
-
26/02 21:00Future FCEl Gounah? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
- Lịch thi đấu Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Zamalek | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T B T |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B T H T |
6 | Pharco | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B H T T |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H T |
9 | ZED FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B H T |
10 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
11 | Enppi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B B T |
12 | Ismaily | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
13 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B T B |
14 | El Gounah | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Future FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B |
16 | Petrojet | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
17 | NBE SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B H |
18 | Haras El Hedoud | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation