Lịch thi đấu Minerva Punjab hôm nay, LTĐ Minerva Punjab mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Minerva Punjab mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Minerva Punjab mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Minerva Punjab mới nhất ở giải VĐQG Ấn Độ

  • 18/10 21:00
    Bengaluru
    Minerva Punjab
    ? - ?
    Vòng 5
  • 31/10 21:00
    Minerva Punjab
    Chennai Titans
    ? - ?
    Vòng 7
  • 06/11 21:00
    FC Goa
    Minerva Punjab
    ? - ?
    Vòng 8
  • 23/11 18:30
    Minerva Punjab
    Northeast United
    ? - ?
    Vòng 9
  • 26/11 21:00
    Mumbai City
    Minerva Punjab
    ? - ?
    Vòng 9
  • 06/12 21:00
    Minerva Punjab
    Mohammedan SC
    ? - ?
    Vòng 11
  • 13/12 21:00
    Jamshedpur FC
    Minerva Punjab
    ? - ?
    Vòng 12
  • 17/12 21:00
    East Bengal
    Minerva Punjab
    ? - ?
    Vòng 13
  • 26/12 21:00
    Minerva Punjab
    ATK Mohun Bagan
    ? - ?
    Vòng 14

BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2023-2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mohammedan SC 24 15 7 2 44 22 22 52 T T H H T B
2 Sreenidi Deccan 24 14 6 4 54 26 28 48 T H T H H T
3 Gokulam Kerala FC 24 12 6 6 55 34 21 42 H T B B T T
4 Inter Kashi 24 11 8 5 47 41 6 41 T T T T H H
5 Real Kashmir 24 11 7 6 36 19 17 40 H H H T B B
6 Delhi FC 24 11 2 11 44 40 4 35 B H T T T T
7 Churchill Brothers 24 9 6 9 40 31 9 33 B H B T T T
8 Shillong Lajong FC 24 8 7 9 36 37 -1 31 H H B B B B
9 Namdhari FC 24 7 6 11 29 40 -11 27 B B H T H T
10 Aizawl FC 22 6 7 9 36 35 1 25 B B B T H B
11 Rajasthan Club 24 6 7 11 40 63 -23 25 T T B B B B
12 Neroca FC 23 4 2 17 26 61 -35 14 B T T B H B
13 Trau FC 23 4 1 18 26 64 -38 13 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs