Lịch thi đấu AFC hôm nay, LTĐ AFC mới nhất
Lịch thi đấu AFC mới nhất hôm nay
-
20/07 01:00Granada CFAFC? - ?
-
05/10 20:00AFCJong Sparta Rotterdam (Youth)? - ?Vòng 8
-
12/10 20:00Rijnsburgse BoysAFC? - ?Vòng 9
-
19/10 23:00AFCScheveningen? - ?Vòng 10
-
26/10 20:00Quick BoysAFC? - ?Vòng 11
-
10/11 00:00AFCNoordwijk? - ?Vòng 12
-
16/11 21:45Almere City YouthAFC? - ?Vòng 13
-
24/11 00:00AFCGVVV Veenendaal? - ?Vòng 14
-
30/11 20:30RKAV VolendamAFC? - ?Vòng 15
-
08/12 00:00AFCHHC Hardenberg? - ?Vòng 16
-
14/12 20:30Excelsior MaassluisAFC? - ?Vòng 17
-
11/01 20:30ACV AssenAFC? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00AFCKatwijk? - ?Vòng 19
-
26/01 20:00ADO '20AFC? - ?Vòng 20
-
02/02 21:00AFCDe Treffers? - ?Vòng 21
-
09/02 21:00AFCKoninklijke HFC? - ?Vòng 22
-
15/02 20:30BarendrechtAFC? - ?Vòng 23
-
23/02 00:00AFCSpakenburg? - ?Vòng 24
-
08/03 21:00Jong Sparta Rotterdam (Youth)AFC? - ?Vòng 25
-
31/10 02:00AFCBlauw Geel? - ?
Lịch thi đấu AFC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/07 01:00Granada CFAFC? - ?
-
31/10 02:00AFCBlauw Geel? - ?
-
05/10 20:00AFCJong Sparta Rotterdam (Youth)? - ?Vòng 8
-
12/10 20:00Rijnsburgse BoysAFC? - ?Vòng 9
-
19/10 23:00AFCScheveningen? - ?Vòng 10
-
26/10 20:00Quick BoysAFC? - ?Vòng 11
-
10/11 00:00AFCNoordwijk? - ?Vòng 12
-
16/11 21:45Almere City YouthAFC? - ?Vòng 13
-
24/11 00:00AFCGVVV Veenendaal? - ?Vòng 14
-
30/11 20:30RKAV VolendamAFC? - ?Vòng 15
-
08/12 00:00AFCHHC Hardenberg? - ?Vòng 16
-
14/12 20:30Excelsior MaassluisAFC? - ?Vòng 17
-
11/01 20:30ACV AssenAFC? - ?Vòng 18
-
19/01 00:00AFCKatwijk? - ?Vòng 19
-
26/01 20:00ADO '20AFC? - ?Vòng 20
-
02/02 21:00AFCDe Treffers? - ?Vòng 21
-
09/02 21:00AFCKoninklijke HFC? - ?Vòng 22
-
15/02 20:30BarendrechtAFC? - ?Vòng 23
-
23/02 00:00AFCSpakenburg? - ?Vòng 24
-
08/03 21:00Jong Sparta Rotterdam (Youth)AFC? - ?Vòng 25
- Lịch thi đấu AFC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu AFC mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
- Lịch thi đấu AFC mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Koninklijke HFC | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
3 | Barendrecht | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T T B T |
4 | Quick Boys | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 10 | T H T T |
5 | Spakenburg | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | AFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T B T |
8 | HHC Hardenberg | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T B T |
9 | Katwijk | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 8 | T B H T H |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 6 | B T B T B |
11 | Almere City Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 5 | B B H T H |
12 | Noordwijk | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B B |
13 | ACV Assen | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Scheveningen | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | H T B B B |
15 | RKAV Volendam | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 3 | B B B T B |
16 | De Treffers | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 18 | -11 | 1 | B B B H |
17 | ADO '20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
18 | Excelsior Maassluis | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 16 | -14 | 0 | B B B B B |