Lịch thi đấu Hungerford Town hôm nay, LTĐ Hungerford Town mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Hungerford Town mới nhất hôm nay

  • 28/07 01:30
    Hungerford Town
    Cheltenham Town
    ? - ?
  • 08/02 22:00
    Tiverton Town
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 30
  • 15/02 21:00
    Hungerford Town
    Basingstoke Town
    ? - ?
    Vòng 31
  • 22/02 21:00
    Hungerford Town
    Hanwell Town
    ? - ?
    Vòng 32
  • 01/03 21:00
    Sholing FC
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 33
  • 08/03 21:00
    Hungerford Town
    Gloucester City
    ? - ?
    Vòng 34
  • 15/03 21:00
    Plymouth Parkway
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 35
  • 22/03 21:00
    Hungerford Town
    Winchester City
    ? - ?
    Vòng 36
  • 29/03 21:00
    Frome Town
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 37
  • 05/04 21:00
    Hungerford Town
    AFC Totton
    ? - ?
    Vòng 38
  • 12/04 21:00
    Marlow
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 39
  • 19/04 21:00
    Hungerford Town
    Wimborne Town
    ? - ?
    Vòng 40
  • 21/04 21:00
    Merthyr Town
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 41
  • 26/04 21:00
    Hungerford Town
    Dorchester Town
    ? - ?
    Vòng 42

Lịch thi đấu Hungerford Town mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Hungerford Town mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 28/07 01:30
    Hungerford Town
    Cheltenham Town
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Hungerford Town mới nhất ở giải VĐQG Anh-Nam Anh

  • 08/02 22:00
    Tiverton Town
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 30
  • 15/02 21:00
    Hungerford Town
    Basingstoke Town
    ? - ?
    Vòng 31
  • 22/02 21:00
    Hungerford Town
    Hanwell Town
    ? - ?
    Vòng 32
  • 01/03 21:00
    Sholing FC
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 33
  • 08/03 21:00
    Hungerford Town
    Gloucester City
    ? - ?
    Vòng 34
  • 15/03 21:00
    Plymouth Parkway
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 35
  • 22/03 21:00
    Hungerford Town
    Winchester City
    ? - ?
    Vòng 36
  • 29/03 21:00
    Frome Town
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 37
  • 05/04 21:00
    Hungerford Town
    AFC Totton
    ? - ?
    Vòng 38
  • 12/04 21:00
    Marlow
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 39
  • 19/04 21:00
    Hungerford Town
    Wimborne Town
    ? - ?
    Vòng 40
  • 21/04 21:00
    Merthyr Town
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 41
  • 26/04 21:00
    Hungerford Town
    Dorchester Town
    ? - ?
    Vòng 42

BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Merthyr Town 29 20 7 2 77 29 48 67 H H T T T H
2 AFC Totton 27 16 9 2 55 23 32 57 H T H T H T
3 Gloucester City 28 14 11 3 47 36 11 53 H H T H T H
4 Dorchester Town 28 11 14 3 47 30 17 47 T T H H T H
5 Walton Hersham 26 12 8 6 53 38 15 44 T B T H T T
6 Havant Waterlooville 26 12 7 7 51 32 19 43 T B H B T B
7 Taunton Town 27 10 9 8 46 41 5 39 H H T H B T
8 Bracknell Town 29 8 13 8 40 40 0 37 B H B B B T
9 Hungerford Town 28 9 9 10 47 38 9 36 T T H T T T
10 Hanwell Town 27 9 9 9 38 38 0 36 H T H T T H
11 Swindon Supermarine 28 10 6 12 47 49 -2 36 B T T T B H
12 Basingstoke Town 29 8 11 10 43 48 -5 35 B T B B B H
13 Gosport Borough 27 8 10 9 38 38 0 34 H B B B H B
14 Sholing FC 28 8 8 12 37 49 -12 32 B B B B H T
15 Chertsey Town 27 9 4 14 48 55 -7 31 H T B B B B
16 Winchester City 28 8 7 13 39 51 -12 31 B T B B T B
17 Plymouth Parkway 29 8 7 14 44 58 -14 31 B H T B B T
18 Wimborne Town 26 8 6 12 32 43 -11 30 H T H B B H
19 Poole Town 27 7 8 12 26 42 -16 29 H H B T B B
20 Tiverton Town 28 6 8 14 26 52 -26 26 H H B H T B
21 Frome Town 25 6 7 12 27 40 -13 25 T B T H H T
22 Marlow 29 5 4 20 33 71 -38 19 B B T B T B