Lịch thi đấu Khimki hôm nay, LTĐ Khimki mới nhất
Lịch thi đấu Khimki mới nhất hôm nay
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
-
27/11 20:00Ural Sverdlovsk OblastKhimki? - ?
-
01/12 18:00Lokomotiv MoscowKhimki? - ?Vòng 17
-
08/12 22:00Dynamo MoscowKhimki? - ?Vòng 18
-
02/03 22:00KhimkiFakel? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00CSKA MoscowKhimki? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00KhimkiTerek Grozny? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00KhimkiFK Nizhny Novgorod? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00FK MakhachkalaKhimki? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00KhimkiKrylya Sovetov? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00Zenit St. PetersburgKhimki? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00KhimkiAkron Togliatti? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Gazovik OrenburgKhimki? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00KhimkiRubin Kazan? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00Spartak MoscowKhimki? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Khimki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/12 18:00Lokomotiv MoscowKhimki? - ?Vòng 17
-
08/12 22:00Dynamo MoscowKhimki? - ?Vòng 18
-
02/03 22:00KhimkiFakel? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00CSKA MoscowKhimki? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00KhimkiTerek Grozny? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00KhimkiFK Nizhny Novgorod? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00FK MakhachkalaKhimki? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00KhimkiKrylya Sovetov? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00Zenit St. PetersburgKhimki? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00KhimkiAkron Togliatti? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Gazovik OrenburgKhimki? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00KhimkiRubin Kazan? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00Spartak MoscowKhimki? - ?Vòng 30
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
-
27/11 20:00Ural Sverdlovsk OblastKhimki? - ?
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 20 | 12 | 6 | 2 | 26 | 13 | 13 | 42 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 19 | 9 | 10 | 0 | 36 | 15 | 21 | 37 | T T H T T H |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | H B H T T T |
4 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
5 | Arsenal Tula | 20 | 6 | 12 | 2 | 18 | 14 | 4 | 30 | H H B H H B |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T H B B T T |
7 | FK Chayka Pesch | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B H |
8 | Rotor Volgograd | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T B B H T |
9 | SKA Khabarovsk | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H T B T H |
10 | Rodina Moskva | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | B H H T B B |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 26 | -5 | 24 | T B T B B H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B B H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B T B T B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 20 | B T T B T B |
16 | Sokol | 19 | 4 | 7 | 8 | 10 | 23 | -13 | 19 | B B H T B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 18 | T B B H B B |
18 | Tyumen | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 34 | -18 | 12 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation