Lịch thi đấu Merthyr Town hôm nay, LTĐ Merthyr Town mới nhất

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

Lịch thi đấu Merthyr Town mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Merthyr Town mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Merthyr Town mới nhất ở giải VĐQG Anh-Nam Anh

  • 22/02 22:00
    Merthyr Town
    Bracknell Town
    ? - ?
    Vòng 32
  • 01/03 21:00
    AFC Totton
    Merthyr Town
    ? - ?
    Vòng 33
  • 08/03 21:00
    Merthyr Town
    Swindon Supermarine
    ? - ?
    Vòng 34
  • 15/03 21:00
    Gosport Borough
    Merthyr Town
    ? - ?
    Vòng 35
  • 22/03 21:00
    Merthyr Town
    Chertsey Town
    ? - ?
    Vòng 36
  • 29/03 21:00
    Winchester City
    Merthyr Town
    ? - ?
    Vòng 37
  • 05/04 21:00
    Hanwell Town
    Merthyr Town
    ? - ?
    Vòng 38
  • 12/04 21:00
    Merthyr Town
    Poole Town
    ? - ?
    Vòng 39
  • 19/04 21:00
    Sholing FC
    Merthyr Town
    ? - ?
    Vòng 40
  • 21/04 21:00
    Merthyr Town
    Hungerford Town
    ? - ?
    Vòng 41
  • 26/04 21:00
    Basingstoke Town
    Merthyr Town
    ? - ?
    Vòng 42

BXH VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Merthyr Town 31 20 9 2 80 32 48 69 T T T H H H
2 AFC Totton 28 18 8 2 62 24 38 62 T H T H T T
3 Gloucester City 31 16 12 3 56 38 18 60 H T H H T T
4 Dorchester Town 30 13 14 3 53 32 21 53 H H T H T T
5 Walton Hersham 29 14 9 6 59 42 17 51 H T T T T H
6 Havant Waterlooville 29 13 8 8 57 38 19 47 B T B B T H
7 Taunton Town 29 11 10 8 48 41 7 43 T H B T T H
8 Hungerford Town 30 11 9 10 52 39 13 42 H T T T T T
9 Bracknell Town 31 9 13 9 42 43 -1 40 B B B T B T
10 Gosport Borough 30 10 9 11 42 43 -1 39 B H B T B T
11 Hanwell Town 29 9 11 9 41 41 0 38 H T T H H H
12 Sholing FC 30 10 8 12 43 49 -6 38 B B H T T T
13 Swindon Supermarine 30 10 6 14 49 55 -6 36 T T B H B B
14 Basingstoke Town 31 8 12 11 45 51 -6 36 B B B H H B
15 Plymouth Parkway 31 8 8 15 47 62 -15 32 T B B T H B
16 Winchester City 30 8 8 14 40 57 -17 32 B B T B H B
17 Chertsey Town 29 9 4 16 49 60 -11 31 B B B B B B
18 Wimborne Town 28 8 7 13 34 46 -12 31 H B B H B H
19 Poole Town 29 7 8 14 26 44 -18 29 B T B B B B
20 Tiverton Town 30 7 8 15 27 55 -28 29 B H T B B T
21 Frome Town 28 6 9 13 28 44 -16 27 H H T B H H
22 Marlow 31 5 4 22 35 79 -44 19 T B T B B B