Lịch thi đấu Milford hôm nay, LTĐ Milford mới nhất
Lịch thi đấu Milford mới nhất hôm nay
-
01/03 20:30MilfordPretoria Callies? - ?Vòng 20
-
11/03 20:30MilfordHungry Lions? - ?Vòng 21
-
14/03 20:30Casric StarsMilford? - ?Vòng 22
-
30/03 20:30JDR StarsMilford? - ?Vòng 23
-
05/04 20:30MilfordKruger United? - ?Vòng 24
-
12/04 20:30MilfordPretoria Univ? - ?Vòng 25
-
22/04 20:30Maritzburg UnitedMilford? - ?Vòng 26
-
27/04 20:00MilfordBlack Leopards? - ?Vòng 27
-
03/05 20:00Upington CityMilford? - ?Vòng 28
-
11/05 20:00Leruma UnitedMilford? - ?Vòng 29
-
18/05 20:00MilfordBaroka FC? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Milford mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/03 20:30MilfordPretoria Callies? - ?Vòng 20
-
11/03 20:30MilfordHungry Lions? - ?Vòng 21
-
14/03 20:30Casric StarsMilford? - ?Vòng 22
-
30/03 20:30JDR StarsMilford? - ?Vòng 23
-
05/04 20:30MilfordKruger United? - ?Vòng 24
-
12/04 20:30MilfordPretoria Univ? - ?Vòng 25
-
22/04 20:30Maritzburg UnitedMilford? - ?Vòng 26
-
27/04 20:00MilfordBlack Leopards? - ?Vòng 27
-
03/05 20:00Upington CityMilford? - ?Vòng 28
-
11/05 20:00Leruma UnitedMilford? - ?Vòng 29
-
18/05 20:00MilfordBaroka FC? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Milford mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 19 | 11 | 4 | 4 | 29 | 16 | 13 | 37 | T T B T T B |
2 | Orbit College | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 32 | T H T B H T |
3 | JDR Stars | 19 | 9 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 32 | H H T B H H |
4 | Milford | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | B H T H B B |
5 | Casric Stars | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 28 | T H B T T H |
6 | Baroka FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 28 | 0 | 28 | T H H B H T |
7 | Kruger United | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T B B H T |
8 | Hungry Lions | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 22 | 5 | 26 | H B H T T B |
9 | Highbury | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 17 | 4 | 26 | T B T B H T |
10 | Black Leopards | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B T B T B |
11 | Pretoria Univ | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 25 | B T H B T H |
12 | Upington City | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | B H H H H T |
13 | Pretoria Callies | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H T B B T |
14 | Cape Town Spurs | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 22 | -10 | 16 | B T H H B H |
15 | Venda | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B T B T B |
16 | Leruma United | 18 | 4 | 1 | 13 | 10 | 29 | -19 | 13 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs