Lịch thi đấu Penafiel hôm nay, LTĐ Penafiel mới nhất
Lịch thi đấu Penafiel mới nhất hôm nay
-
17/01 22:59PenafielVilafranquense? - ?Vòng 18
-
06/10 20:00PenafielUniao Leiria? - ?Vòng 7
-
14/10 00:00AlvercaPenafiel? - ?Vòng 8
-
28/10 01:00PenafielViseu? - ?Vòng 9
-
04/11 01:00MaritimoPenafiel? - ?Vòng 10
-
11/11 01:00PenafielFC Felgueiras? - ?Vòng 11
-
02/12 01:00PenafielCD Mafra? - ?Vòng 12
-
09/12 01:00FeirensePenafiel? - ?Vòng 13
-
16/12 01:00PenafielLeixoes? - ?Vòng 14
-
23/12 01:00SCU TorreensePenafiel? - ?Vòng 15
-
30/12 01:00PenafielSL Benfica B? - ?Vòng 16
-
06/01 01:00GD ChavesPenafiel? - ?Vòng 17
-
20/01 01:00OliveirensePenafiel? - ?Vòng 18
-
27/01 01:00PenafielVizela? - ?Vòng 19
-
03/02 01:00CD TondelaPenafiel? - ?Vòng 20
-
10/02 01:00PenafielPacos de Ferreira? - ?Vòng 21
-
17/02 01:00Porto BPenafiel? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00PenafielPortimonense? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00Uniao LeiriaPenafiel? - ?Vòng 24
-
19/10 22:00PenafielSC Lusitania? - ?
Lịch thi đấu Penafiel mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/01 22:59PenafielVilafranquense? - ?Vòng 18
-
06/10 20:00PenafielUniao Leiria? - ?Vòng 7
-
14/10 00:00AlvercaPenafiel? - ?Vòng 8
-
28/10 01:00PenafielViseu? - ?Vòng 9
-
04/11 01:00MaritimoPenafiel? - ?Vòng 10
-
11/11 01:00PenafielFC Felgueiras? - ?Vòng 11
-
02/12 01:00PenafielCD Mafra? - ?Vòng 12
-
09/12 01:00FeirensePenafiel? - ?Vòng 13
-
16/12 01:00PenafielLeixoes? - ?Vòng 14
-
23/12 01:00SCU TorreensePenafiel? - ?Vòng 15
-
30/12 01:00PenafielSL Benfica B? - ?Vòng 16
-
06/01 01:00GD ChavesPenafiel? - ?Vòng 17
-
20/01 01:00OliveirensePenafiel? - ?Vòng 18
-
27/01 01:00PenafielVizela? - ?Vòng 19
-
03/02 01:00CD TondelaPenafiel? - ?Vòng 20
-
10/02 01:00PenafielPacos de Ferreira? - ?Vòng 21
-
17/02 01:00Porto BPenafiel? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00PenafielPortimonense? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00Uniao LeiriaPenafiel? - ?Vòng 24
-
19/10 22:00PenafielSC Lusitania? - ?
- Lịch thi đấu Penafiel mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Lịch thi đấu Penafiel mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | CD Tondela | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 8 | 9 | 13 | H H H T T T |
3 | SL Benfica B | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T H T |
4 | Leixoes | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H H T B H T |
5 | Viseu | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T T B B H |
6 | SCU Torreense | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T T B B |
7 | Vizela | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B B B T T |
8 | Uniao Leiria | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T H H T H |
9 | Maritimo | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H B B H T |
10 | GD Chaves | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H H B T T |
11 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H B T B |
12 | FC Felgueiras | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H B T H |
13 | Alverca | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 9 | -3 | 7 | H H H B T H |
14 | Pacos de Ferreira | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B B B T |
15 | CD Mafra | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H H T B B |
16 | Portimonense | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B H T B B B |
17 | Oliveirense | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H T B |
18 | Porto B | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation