Lịch thi đấu Quevilly hôm nay, LTĐ Quevilly mới nhất
Lịch thi đấu Quevilly mới nhất hôm nay
-
02/02 00:00QuevillyBoulogne? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30Bourg PeronnasQuevilly? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30QuevillyChateauroux? - ?Vòng 21
-
01/03 01:30Le MansQuevilly? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30QuevillyParis 13 Atletico? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30NancyQuevilly? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30QuevillyAubagne? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30Orleans US 45Quevilly? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30QuevillyNimes? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30ValenciennesQuevilly? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30QuevillyFC Rouen? - ?Vòng 30
-
26/04 00:30ConcarneauQuevilly? - ?Vòng 31
-
03/05 00:30QuevillyVersailles 78? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30VillefrancheQuevilly? - ?Vòng 33
-
17/05 00:30QuevillySochaux? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Quevilly mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 00:00QuevillyBoulogne? - ?Vòng 19
-
08/02 01:30Bourg PeronnasQuevilly? - ?Vòng 20
-
15/02 01:30QuevillyChateauroux? - ?Vòng 21
-
01/03 01:30Le MansQuevilly? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30QuevillyParis 13 Atletico? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30NancyQuevilly? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30QuevillyAubagne? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30Orleans US 45Quevilly? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30QuevillyNimes? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30ValenciennesQuevilly? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30QuevillyFC Rouen? - ?Vòng 30
-
26/04 00:30ConcarneauQuevilly? - ?Vòng 31
-
03/05 00:30QuevillyVersailles 78? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30VillefrancheQuevilly? - ?Vòng 33
-
17/05 00:30QuevillySochaux? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Quevilly mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | T T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 37 | T B B T B T |
4 | USL Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T H H B T |
5 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | T B H T T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | FC Annecy | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T B T B |
8 | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B B T T T B |
10 | Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | T B B B T B |
12 | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T H B |
13 | Rodez Aveyron | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T B B |
14 | Red Star FC 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T T B B B |
16 | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | -24 | 15 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation