Lịch thi đấu Southampton hôm nay, LTĐ Southampton mới nhất
Lịch thi đấu Southampton mới nhất hôm nay
-
23/03 19:15Bournemouth AFCSouthampton? - ?
-
11/01 22:00SouthamptonSwansea City? - ?
-
05/12 02:30SouthamptonChelsea? - ?Vòng 14
-
07/12 22:00Aston VillaSouthampton? - ?Vòng 15
-
16/12 02:00SouthamptonTottenham Hotspur? - ?Vòng 16
-
21/12 22:00FulhamSouthampton? - ?Vòng 17
-
26/12 22:00SouthamptonWest Ham United? - ?Vòng 18
-
29/12 22:00Crystal PalaceSouthampton? - ?Vòng 19
-
04/01 22:00SouthamptonBrentford? - ?Vòng 20
-
16/01 03:00Manchester UnitedSouthampton? - ?Vòng 21
-
18/01 22:00Nottingham ForestSouthampton? - ?Vòng 22
-
25/01 22:00SouthamptonNewcastle United? - ?Vòng 23
-
01/02 22:00Ipswich TownSouthampton? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00SouthamptonAFC Bournemouth? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00SouthamptonBrighton Hove Albion? - ?Vòng 26
-
27/02 02:45ChelseaSouthampton? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00LiverpoolSouthampton? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00SouthamptonWolves? - ?Vòng 29
-
03/04 01:45SouthamptonCrystal Palace? - ?Vòng 30
-
19/12 03:00SouthamptonLiverpool? - ?
Lịch thi đấu Southampton mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/12 02:30SouthamptonChelsea? - ?Vòng 14
-
07/12 22:00Aston VillaSouthampton? - ?Vòng 15
-
16/12 02:00SouthamptonTottenham Hotspur? - ?Vòng 16
-
21/12 22:00FulhamSouthampton? - ?Vòng 17
-
26/12 22:00SouthamptonWest Ham United? - ?Vòng 18
-
29/12 22:00Crystal PalaceSouthampton? - ?Vòng 19
-
04/01 22:00SouthamptonBrentford? - ?Vòng 20
-
16/01 03:00Manchester UnitedSouthampton? - ?Vòng 21
-
18/01 22:00Nottingham ForestSouthampton? - ?Vòng 22
-
25/01 22:00SouthamptonNewcastle United? - ?Vòng 23
-
01/02 22:00Ipswich TownSouthampton? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00SouthamptonAFC Bournemouth? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00SouthamptonBrighton Hove Albion? - ?Vòng 26
-
27/02 02:45ChelseaSouthampton? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00LiverpoolSouthampton? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00SouthamptonWolves? - ?Vòng 29
-
03/04 01:45SouthamptonCrystal Palace? - ?Vòng 30
-
23/03 19:15Bournemouth AFCSouthampton? - ?
-
11/01 22:00SouthamptonSwansea City? - ?
-
19/12 03:00SouthamptonLiverpool? - ?
- Lịch thi đấu Southampton mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Lịch thi đấu Southampton mới nhất ở giải Cúp FA
- Lịch thi đấu Southampton mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Anh
BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 18 | 12 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 38 | T T T H T T |
2 | Burnley | 18 | 10 | 6 | 2 | 23 | 6 | 17 | 36 | B H T T T T |
3 | Leeds United | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 35 | T B T T T B |
4 | Sunderland A.F.C | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 13 | 13 | 33 | H H H H H B |
5 | Middlesbrough | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 21 | 11 | 30 | B T T T B T |
6 | Watford | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 30 | T B T H T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 18 | 6 | 10 | 2 | 19 | 12 | 7 | 28 | H H T H H H |
8 | Blackburn Rovers | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 28 | B B B T T T |
9 | Norwich City | 18 | 6 | 7 | 5 | 35 | 27 | 8 | 25 | B B B H T T |
10 | Millwall | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T T H H H |
11 | Bristol City | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | T B T B B T |
12 | Sheffield Wednesday | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 25 | B T B H T T |
13 | Swansea City | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B T H |
14 | Stoke City | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | T T H H H B |
15 | Derby County | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 20 | B T H H B B |
16 | Coventry City | 18 | 4 | 6 | 8 | 24 | 27 | -3 | 18 | T B H H B H |
17 | Oxford United | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 28 | -8 | 18 | B T B B B H |
18 | Preston North End | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H B H H H |
19 | Luton Town | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 33 | -13 | 18 | H T B T B B |
20 | Cardiff City | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | T B B H B H |
21 | Plymouth Argyle | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 38 | -20 | 17 | B T H H B B |
22 | Hull City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B B B B |
23 | Queens Park Rangers (QPR) | 18 | 2 | 9 | 7 | 15 | 26 | -11 | 15 | H B B H T H |
24 | Portsmouth | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 30 | -12 | 13 | B B H B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation