Lịch thi đấu Venda hôm nay, LTĐ Venda mới nhất
Lịch thi đấu Venda mới nhất hôm nay
-
19/10 20:30VendaKruger United? - ?Vòng 7
-
25/10 20:30Casric StarsVenda? - ?Vòng 8
-
02/11 20:30VendaOrbit College? - ?Vòng 9
-
10/11 20:30Pretoria UnivVenda? - ?Vòng 10
-
23/11 20:30JDR StarsVenda? - ?Vòng 11
-
30/11 20:30VendaPretoria Callies? - ?Vòng 12
-
07/12 20:30Baroka FCVenda? - ?Vòng 13
-
14/12 20:30VendaHighbury? - ?Vòng 14
-
11/01 20:30VendaBlack Leopards? - ?Vòng 15
-
19/01 20:30MilfordVenda? - ?Vòng 16
-
02/02 20:30VendaBaroka FC? - ?Vòng 17
-
08/02 00:30Maritzburg UnitedVenda? - ?Vòng 18
-
22/02 20:30VendaPretoria Univ? - ?Vòng 19
-
01/03 20:30Orbit CollegeVenda? - ?Vòng 20
-
12/03 20:30VendaCape Town Spurs? - ?Vòng 21
-
15/03 20:30VendaJDR Stars? - ?Vòng 22
-
30/03 20:30Pretoria CalliesVenda? - ?Vòng 23
-
05/04 20:30Black LeopardsVenda? - ?Vòng 24
-
12/04 20:30VendaHungry Lions? - ?Vòng 25
-
23/04 20:30Leruma UnitedVenda? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Venda mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/10 20:30VendaKruger United? - ?Vòng 7
-
25/10 20:30Casric StarsVenda? - ?Vòng 8
-
02/11 20:30VendaOrbit College? - ?Vòng 9
-
10/11 20:30Pretoria UnivVenda? - ?Vòng 10
-
23/11 20:30JDR StarsVenda? - ?Vòng 11
-
30/11 20:30VendaPretoria Callies? - ?Vòng 12
-
07/12 20:30Baroka FCVenda? - ?Vòng 13
-
14/12 20:30VendaHighbury? - ?Vòng 14
-
11/01 20:30VendaBlack Leopards? - ?Vòng 15
-
19/01 20:30MilfordVenda? - ?Vòng 16
-
02/02 20:30VendaBaroka FC? - ?Vòng 17
-
08/02 00:30Maritzburg UnitedVenda? - ?Vòng 18
-
22/02 20:30VendaPretoria Univ? - ?Vòng 19
-
01/03 20:30Orbit CollegeVenda? - ?Vòng 20
-
12/03 20:30VendaCape Town Spurs? - ?Vòng 21
-
15/03 20:30VendaJDR Stars? - ?Vòng 22
-
30/03 20:30Pretoria CalliesVenda? - ?Vòng 23
-
05/04 20:30Black LeopardsVenda? - ?Vòng 24
-
12/04 20:30VendaHungry Lions? - ?Vòng 25
-
23/04 20:30Leruma UnitedVenda? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Venda mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T H H T T |
2 | Upington City | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | B T T H T T |
3 | Casric Stars | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 12 | B T T T T |
4 | Black Leopards | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | H T B T T H |
5 | Maritzburg United | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T H H T |
6 | JDR Stars | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T B T H |
7 | Hungry Lions | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | H T B B T H |
8 | Baroka FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H B T T H |
9 | Cape Town Spurs | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H T H T B B |
10 | Orbit College | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B T B B T |
11 | Pretoria Univ | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | H T B H H B |
12 | Leruma United | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 6 | B B B T B T |
13 | Kruger United | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T B B H |
14 | Pretoria Callies | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B H B |
15 | Highbury | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B B H B B |
16 | Venda | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs