Lịch thi đấu VIFK hôm nay, LTĐ VIFK mới nhất
Lịch thi đấu VIFK mới nhất hôm nay
-
02/10 19:00VIFKJS Hercules? - ?Vòng 20
-
03/07 22:59OLS OuluVIFK? - ?Vòng 13
-
07/07 22:30VIFKEPS Espoo? - ?Vòng 14
-
12/07 22:59Jyvaskyla JKVIFK? - ?Vòng 15
-
20/07 20:00VIFKAtlantis? - ?Vòng 16
-
28/07 22:30Klubi 04 HelsinkiVIFK? - ?Vòng 17
-
04/08 22:30VIFKJazz Pori? - ?Vòng 18
-
09/08 22:59FC VaajakoskiVIFK? - ?Vòng 19
-
17/08 21:00VIFKPK Keski Uusimaa? - ?Vòng 20
-
24/08 21:00VIFKOLS Oulu? - ?Vòng 21
-
31/08 19:00RoPS RovaniemiVIFK? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu VIFK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/10 19:00VIFKJS Hercules? - ?Vòng 20
-
03/07 22:59OLS OuluVIFK? - ?Vòng 13
-
07/07 22:30VIFKEPS Espoo? - ?Vòng 14
-
12/07 22:59Jyvaskyla JKVIFK? - ?Vòng 15
-
20/07 20:00VIFKAtlantis? - ?Vòng 16
-
28/07 22:30Klubi 04 HelsinkiVIFK? - ?Vòng 17
-
04/08 22:30VIFKJazz Pori? - ?Vòng 18
-
09/08 22:59FC VaajakoskiVIFK? - ?Vòng 19
-
17/08 21:00VIFKPK Keski Uusimaa? - ?Vòng 20
-
24/08 21:00VIFKOLS Oulu? - ?Vòng 21
-
31/08 19:00RoPS RovaniemiVIFK? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu VIFK mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 6 | 23 | 30 | T H T T T T |
2 | KPV | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 16 | 8 | 28 | T B H H T T |
3 | Atlantis | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | H T B T T B |
4 | OLS Oulu | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 23 | T B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T H B T T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | B H T H H T |
7 | RoPS Rovaniemi | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T T B T |
8 | Jazz Pori | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 29 | -5 | 16 | T B H T B B |
9 | EPS Espoo | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 27 | -9 | 12 | H B H T H T |
11 | VIFK | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T H B B B |
12 | FC Vaajakoski | 12 | 1 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 3 | B B B B B B |