Lịch thi đấu Wrexham hôm nay, LTĐ Wrexham mới nhất
Lịch thi đấu Wrexham mới nhất hôm nay
-
23/11 21:00Solihull MoorsWrexham? - ?Vòng 40
-
01/02 22:00Crawley TownWrexham? - ?Vòng 30
-
08/02 22:00WrexhamLeyton Orient? - ?Vòng 31
-
15/02 22:00Northampton TownWrexham? - ?Vòng 32
-
22/02 22:00Mansfield TownWrexham? - ?Vòng 33
-
01/03 22:00WrexhamBolton Wanderers? - ?Vòng 34
-
05/03 02:45Huddersfield TownWrexham? - ?Vòng 35
-
08/03 22:00WrexhamRotherham United? - ?Vòng 36
-
15/03 22:00Wycombe WanderersWrexham? - ?Vòng 37
-
22/03 22:00WrexhamStockport County? - ?Vòng 38
-
29/03 22:00Exeter CityWrexham? - ?Vòng 39
-
02/04 01:45Cambridge UnitedWrexham? - ?Vòng 40
-
05/04 21:00WrexhamBurton Albion? - ?Vòng 41
-
12/04 21:00Wigan AthleticWrexham? - ?Vòng 42
-
18/04 21:00WrexhamBristol Rovers? - ?Vòng 43
-
21/04 21:00BlackpoolWrexham? - ?Vòng 44
-
26/04 21:00WrexhamCharlton Athletic? - ?Vòng 45
-
03/05 21:00Lincoln CityWrexham? - ?Vòng 46
-
05/02 02:00Port ValeWrexham? - ?
Lịch thi đấu Wrexham mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/11 21:00Solihull MoorsWrexham? - ?Vòng 40
-
05/02 02:00Port ValeWrexham? - ?
-
01/02 22:00Crawley TownWrexham? - ?Vòng 30
-
08/02 22:00WrexhamLeyton Orient? - ?Vòng 31
-
15/02 22:00Northampton TownWrexham? - ?Vòng 32
-
22/02 22:00Mansfield TownWrexham? - ?Vòng 33
-
01/03 22:00WrexhamBolton Wanderers? - ?Vòng 34
-
05/03 02:45Huddersfield TownWrexham? - ?Vòng 35
-
08/03 22:00WrexhamRotherham United? - ?Vòng 36
-
15/03 22:00Wycombe WanderersWrexham? - ?Vòng 37
-
22/03 22:00WrexhamStockport County? - ?Vòng 38
-
29/03 22:00Exeter CityWrexham? - ?Vòng 39
-
02/04 01:45Cambridge UnitedWrexham? - ?Vòng 40
-
05/04 21:00WrexhamBurton Albion? - ?Vòng 41
-
12/04 21:00Wigan AthleticWrexham? - ?Vòng 42
-
18/04 21:00WrexhamBristol Rovers? - ?Vòng 43
-
21/04 21:00BlackpoolWrexham? - ?Vòng 44
-
26/04 21:00WrexhamCharlton Athletic? - ?Vòng 45
-
03/05 21:00Lincoln CityWrexham? - ?Vòng 46
- Lịch thi đấu Wrexham mới nhất ở giải Hạng 5 Anh
- Lịch thi đấu Wrexham mới nhất ở giải England Johnstone
- Lịch thi đấu Wrexham mới nhất ở giải Hạng 3 Anh
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation