Lịch thi đấu FC Noah hôm nay, LTĐ FC Noah mới nhất
Lịch thi đấu FC Noah mới nhất hôm nay
-
14/04 20:00AlashkertFC Noah? - ?Vòng 20
-
24/04 20:00FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 21
-
26/04 21:00FC NoahAlashkert? - ?Vòng 21
-
02/05 15:00FK Van CharentsavanFC Noah? - ?Vòng 22
-
04/05 20:00FC NoahArarat Yerevan? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00FC NoahLori Vanadzor? - ?Vòng 23
-
14/05 15:00FC Avan AcademyFC Noah? - ?Vòng 24
-
18/05 15:00FC NoahShirak? - ?Vòng 25
-
22/09 18:00FC NoahFK Van Charentsavan? - ?Vòng 7
-
04/12 21:00FK Van CharentsavanFC Noah? - ?Vòng 16
-
09/05 22:30FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 32
-
04/12 21:00FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 10
-
26/02 21:00FC West ArmeniaFC Noah? - ?Vòng 20
-
02/03 21:00FC NoahShirak? - ?Vòng 21
-
12/03 21:00Gandzasar KapanFC Noah? - ?Vòng 22
-
29/03 21:00FC NoahGandzasar Kapan? - ?Vòng 23
-
06/04 20:00ShirakFC Noah? - ?Vòng 24
-
12/04 20:00FC NoahFC West Armenia? - ?Vòng 25
-
13/12 00:45FC NoahAPOEL Nicosia? - ?A
-
20/12 03:00Backa TopolaFC Noah? - ?A
Lịch thi đấu FC Noah mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/12 00:45FC NoahAPOEL Nicosia? - ?A
-
20/12 03:00Backa TopolaFC Noah? - ?A
-
14/04 20:00AlashkertFC Noah? - ?Vòng 20
-
24/04 20:00FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 21
-
26/04 21:00FC NoahAlashkert? - ?Vòng 21
-
02/05 15:00FK Van CharentsavanFC Noah? - ?Vòng 22
-
04/05 20:00FC NoahArarat Yerevan? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00FC NoahLori Vanadzor? - ?Vòng 23
-
14/05 15:00FC Avan AcademyFC Noah? - ?Vòng 24
-
18/05 15:00FC NoahShirak? - ?Vòng 25
-
22/09 18:00FC NoahFK Van Charentsavan? - ?Vòng 7
-
04/12 21:00FK Van CharentsavanFC Noah? - ?Vòng 16
-
09/05 22:30FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 32
-
04/12 21:00FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 10
-
26/02 21:00FC West ArmeniaFC Noah? - ?Vòng 20
-
02/03 21:00FC NoahShirak? - ?Vòng 21
-
12/03 21:00Gandzasar KapanFC Noah? - ?Vòng 22
-
29/03 21:00FC NoahGandzasar Kapan? - ?Vòng 23
-
06/04 20:00ShirakFC Noah? - ?Vòng 24
-
12/04 20:00FC NoahFC West Armenia? - ?Vòng 25
- Lịch thi đấu FC Noah mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Lịch thi đấu FC Noah mới nhất ở giải VĐQG Armenia
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 15 | 21 | 35 | B T T H T H |
2 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
3 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
4 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | FC West Armenia | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T T B H B T |
8 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation