Lịch thi đấu Port Melbourne hôm nay, LTĐ Port Melbourne mới nhất
Lịch thi đấu Port Melbourne mới nhất hôm nay
-
06/07 14:00Port MelbourneOakleigh Cannons? - ?Vòng 21
-
13/07 16:00Dandenong ThunderPort Melbourne? - ?Vòng 22
-
20/07 14:00Port MelbourneGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 23
-
26/07 16:30South MelbournePort Melbourne? - ?Vòng 24
-
09/08 16:45Dandenong City SCPort Melbourne? - ?Vòng 25
-
18/08 12:00Port MelbourneAvondale FC? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Port Melbourne mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/07 14:00Port MelbourneOakleigh Cannons? - ?Vòng 21
-
13/07 16:00Dandenong ThunderPort Melbourne? - ?Vòng 22
-
20/07 14:00Port MelbourneGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 23
-
26/07 16:30South MelbournePort Melbourne? - ?Vòng 24
-
09/08 16:45Dandenong City SCPort Melbourne? - ?Vòng 25
-
18/08 12:00Port MelbourneAvondale FC? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Port Melbourne mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 19 | 15 | 2 | 2 | 42 | 14 | 28 | 47 | T T T T B T |
2 | Avondale FC | 20 | 14 | 4 | 2 | 54 | 20 | 34 | 46 | T H T T T H |
3 | Heidelberg United | 20 | 10 | 8 | 2 | 35 | 16 | 19 | 38 | B T B T H H |
4 | Oakleigh Cannons | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 37 | T T T B B B |
5 | Hume City | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 21 | 13 | 36 | H T B T B T |
6 | Port Melbourne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | T H B H H B |
7 | Dandenong City SC | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 34 | 2 | 28 | T T T B B T |
8 | Melbourne Knights | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 28 | 6 | 25 | B B H T T T |
9 | Altona Magic | 20 | 7 | 3 | 10 | 27 | 38 | -11 | 24 | B B T H B T |
10 | Green Gully Cavaliers | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 31 | -3 | 23 | B B H T H T |
11 | Dandenong Thunder | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 39 | -20 | 21 | H T B B T T |
12 | Manningham United Blues | 20 | 4 | 2 | 14 | 31 | 53 | -22 | 14 | B H B H B T |
13 | St Albans Saints | 20 | 3 | 1 | 16 | 18 | 50 | -32 | 10 | B B B T B B |
14 | Moreland City | 20 | 2 | 1 | 17 | 21 | 54 | -33 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation