Lịch thi đấu Wollongong Wolves hôm nay, LTĐ Wollongong Wolves mới nhất
Lịch thi đấu Wollongong Wolves mới nhất hôm nay
-
07/07 12:00Wollongong WolvesSydney Olympic? - ?Vòng 23
-
13/07 14:30A.P.I.A. Leichhardt TigersWollongong Wolves? - ?Vòng 24
-
21/07 12:00Wollongong WolvesSt George Saints? - ?Vòng 25
-
26/07 16:30Sydney FC (Youth)Wollongong Wolves? - ?Vòng 26
-
04/08 12:00Wollongong WolvesRockdale City Suns? - ?Vòng 27
-
11/08 12:00Central Coast Mariners (Youth)Wollongong Wolves? - ?Vòng 28
-
18/08 12:00Wollongong WolvesSpirit FC? - ?Vòng 29
-
25/08 12:00Wollongong WolvesManly United? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Wollongong Wolves mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/07 12:00Wollongong WolvesSydney Olympic? - ?Vòng 23
-
13/07 14:30A.P.I.A. Leichhardt TigersWollongong Wolves? - ?Vòng 24
-
21/07 12:00Wollongong WolvesSt George Saints? - ?Vòng 25
-
26/07 16:30Sydney FC (Youth)Wollongong Wolves? - ?Vòng 26
-
04/08 12:00Wollongong WolvesRockdale City Suns? - ?Vòng 27
-
11/08 12:00Central Coast Mariners (Youth)Wollongong Wolves? - ?Vòng 28
-
18/08 12:00Wollongong WolvesSpirit FC? - ?Vòng 29
-
25/08 12:00Wollongong WolvesManly United? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Wollongong Wolves mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang NSW
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 32 | 21 | 50 | T T T T B T |
2 | Marconi Stallions | 22 | 14 | 2 | 6 | 56 | 29 | 27 | 44 | B B T T H T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 20 | 14 | 1 | 5 | 59 | 28 | 31 | 43 | T T B T B T |
4 | Sydney United | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | B B T T H T |
5 | Blacktown City Demons | 21 | 11 | 5 | 5 | 48 | 28 | 20 | 38 | B T B T H B |
6 | Western Sydney Wanderers AM | 22 | 12 | 1 | 9 | 55 | 43 | 12 | 37 | T B B B B B |
7 | Wollongong Wolves | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 30 | 13 | 36 | T T T H T T |
8 | St George City FA | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 33 | B T B B T B |
9 | Sydney Olympic | 21 | 9 | 2 | 10 | 38 | 29 | 9 | 29 | B B T T H T |
10 | Manly United | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 38 | -14 | 26 | T T B B T B |
11 | Spirit FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 40 | -14 | 24 | T B T T B B |
12 | St George Saints | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 47 | -21 | 22 | B B B B H B |
13 | Sutherland Sharks | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 41 | -19 | 18 | T B H H T B |
14 | Hills Brumbies | 21 | 6 | 0 | 15 | 24 | 46 | -22 | 18 | T B T B B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 55 | -28 | 18 | B T T H T B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 21 | 4 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 15 | H B T H B T |
Title Play-offs