Lịch thi đấu Standard Sumgayit hôm nay, LTĐ Standard Sumgayit mới nhất
Lịch thi đấu Standard Sumgayit mới nhất hôm nay
-
21/04 23:30Standard SumgayitQarabag? - ?
-
24/05 19:00Standard SumgayitKeshla FK? - ?
-
29/03 22:00Standard SumgayitSabah FK Baku? - ?Vòng 28
-
05/04 23:00Araz NakhchivanStandard Sumgayit? - ?Vòng 29
-
12/04 23:00Standard SumgayitSamaxı FC? - ?Vòng 30
-
19/04 23:00Zira FKStandard Sumgayit? - ?Vòng 31
-
26/04 23:00Standard SumgayitFC Neftci Baku? - ?Vòng 32
-
03/05 23:00QarabagStandard Sumgayit? - ?Vòng 33
-
10/05 23:00FK Kapaz GancaStandard Sumgayit? - ?Vòng 34
-
17/05 23:00Standard SumgayitTuran Tovuz? - ?Vòng 35
-
24/05 23:00SabailStandard Sumgayit? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Standard Sumgayit mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/03 22:00Standard SumgayitSabah FK Baku? - ?Vòng 28
-
05/04 23:00Araz NakhchivanStandard Sumgayit? - ?Vòng 29
-
12/04 23:00Standard SumgayitSamaxı FC? - ?Vòng 30
-
19/04 23:00Zira FKStandard Sumgayit? - ?Vòng 31
-
26/04 23:00Standard SumgayitFC Neftci Baku? - ?Vòng 32
-
03/05 23:00QarabagStandard Sumgayit? - ?Vòng 33
-
10/05 23:00FK Kapaz GancaStandard Sumgayit? - ?Vòng 34
-
17/05 23:00Standard SumgayitTuran Tovuz? - ?Vòng 35
-
24/05 23:00SabailStandard Sumgayit? - ?Vòng 36
-
21/04 23:30Standard SumgayitQarabag? - ?
-
24/05 19:00Standard SumgayitKeshla FK? - ?
- Lịch thi đấu Standard Sumgayit mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Lịch thi đấu Standard Sumgayit mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 28 | 21 | 4 | 3 | 69 | 17 | 52 | 67 | T H T T H T |
2 | Zira FK | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 22 | 22 | 52 | B T T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 27 | 13 | 8 | 6 | 27 | 22 | 5 | 47 | H B H H B H |
4 | Turan Tovuz | 28 | 11 | 10 | 7 | 35 | 33 | 2 | 43 | T T B H B B |
5 | Sabah FK Baku | 27 | 7 | 14 | 6 | 36 | 34 | 2 | 35 | T H H H B H |
6 | FC Neftci Baku | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 35 | -10 | 31 | T B T B H T |
7 | Samaxı FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 32 | -7 | 28 | T H B T T H |
8 | Standard Sumgayit | 27 | 8 | 4 | 15 | 20 | 36 | -16 | 28 | B B B B T T |
9 | FK Kapaz Ganca | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 52 | -30 | 23 | H H B T B H |
10 | Sabail | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 41 | -20 | 18 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation