Lịch thi đấu GKS Tychy hôm nay, LTĐ GKS Tychy mới nhất
Lịch thi đấu GKS Tychy mới nhất hôm nay
-
24/10 21:00GKS JastrzebieGKS Tychy? - ?Vòng 10
-
28/04 21:00GKS TychyGKS Jastrzebie? - ?Vòng 27
-
09/03 00:00GKS TychyPogon Siedlce? - ?Vòng 23
-
16/03 00:00LKS NiecieczaGKS Tychy? - ?Vòng 24
-
30/03 00:00GKS TychyWisla Plock? - ?Vòng 25
-
05/04 23:00Ruch ChorzowGKS Tychy? - ?Vòng 26
-
09/04 23:00Stal Stalowa WolaGKS Tychy? - ?Vòng 27
-
12/04 23:00GKS TychyStal Rzeszow? - ?Vòng 28
-
19/04 23:00LKS LodzGKS Tychy? - ?Vòng 29
-
26/04 23:00GKS TychyPolonia Warszawa? - ?Vòng 30
-
03/05 23:00Znicz PruszkowGKS Tychy? - ?Vòng 31
-
10/05 23:00GKS TychyWisla Krakow? - ?Vòng 32
-
17/05 23:00Arka GdyniaGKS Tychy? - ?Vòng 33
-
24/05 23:00GKS TychyGornik Leczna? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu GKS Tychy mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/10 21:00GKS JastrzebieGKS Tychy? - ?Vòng 10
-
28/04 21:00GKS TychyGKS Jastrzebie? - ?Vòng 27
-
09/03 00:00GKS TychyPogon Siedlce? - ?Vòng 23
-
16/03 00:00LKS NiecieczaGKS Tychy? - ?Vòng 24
-
30/03 00:00GKS TychyWisla Plock? - ?Vòng 25
-
05/04 23:00Ruch ChorzowGKS Tychy? - ?Vòng 26
-
09/04 23:00Stal Stalowa WolaGKS Tychy? - ?Vòng 27
-
12/04 23:00GKS TychyStal Rzeszow? - ?Vòng 28
-
19/04 23:00LKS LodzGKS Tychy? - ?Vòng 29
-
26/04 23:00GKS TychyPolonia Warszawa? - ?Vòng 30
-
03/05 23:00Znicz PruszkowGKS Tychy? - ?Vòng 31
-
10/05 23:00GKS TychyWisla Krakow? - ?Vòng 32
-
17/05 23:00Arka GdyniaGKS Tychy? - ?Vòng 33
-
24/05 23:00GKS TychyGornik Leczna? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu GKS Tychy mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 22 | 13 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 45 | T T T H T H |
3 | Miedz Legnica | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 21 | 20 | 42 | H B T H H T |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Gornik Leczna | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | H H T T H B |
8 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
9 | Polonia Warszawa | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T B T H T |
10 | GKS Tychy | 22 | 6 | 11 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | H T T T T T |
11 | Znicz Pruszkow | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 28 | B H T B T B |
12 | LKS Lodz | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 24 | 5 | 27 | H H B B H B |
13 | Warta Poznan | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 20 | T B B B H B |
14 | Odra Opole | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 47 | -28 | 19 | H B T H B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 35 | -19 | 18 | B B T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 40 | -22 | 17 | B H T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 21 | 2 | 7 | 12 | 15 | 38 | -23 | 13 | B B B B H H |
18 | Pogon Siedlce | 22 | 2 | 5 | 15 | 20 | 40 | -20 | 11 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation