Lịch thi đấu Ards FC hôm nay, LTĐ Ards FC mới nhất
Lịch thi đấu Ards FC mới nhất hôm nay
-
12/10 21:00Ards FCAnnagh United? - ?Vòng 11
-
19/10 21:00DundelaArds FC? - ?Vòng 12
-
26/10 21:00Ards FCArmagh City? - ?Vòng 13
-
02/11 22:00NewingtonArds FC? - ?Vòng 14
-
09/11 22:00Ards FCBallyclare Comrades? - ?Vòng 15
-
16/11 22:00Institute FCArds FC? - ?Vòng 16
-
23/11 02:45Ards FCLimavady United? - ?Vòng 17
-
30/11 22:00HW WeldersArds FC? - ?Vòng 18
-
07/12 22:00Ards FCBallinamallard United? - ?Vòng 19
-
14/12 22:00Ards FCNewry City? - ?Vòng 20
-
21/12 22:00Annagh UnitedArds FC? - ?Vòng 21
-
26/12 22:00Bangor FCArds FC? - ?Vòng 22
-
31/12 22:00Ards FCDundela? - ?Vòng 23
-
11/01 22:00Institute FCArds FC? - ?Vòng 24
-
18/01 22:00Ards FCArmagh City? - ?Vòng 25
-
25/01 22:00Ballinamallard UnitedArds FC? - ?Vòng 26
-
08/02 22:00Ards FCBangor FC? - ?Vòng 27
-
15/02 22:00Limavady UnitedArds FC? - ?Vòng 28
-
22/02 22:00Ards FCNewington? - ?Vòng 29
-
01/03 22:00Newry CityArds FC? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Ards FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/10 21:00Ards FCAnnagh United? - ?Vòng 11
-
19/10 21:00DundelaArds FC? - ?Vòng 12
-
26/10 21:00Ards FCArmagh City? - ?Vòng 13
-
02/11 22:00NewingtonArds FC? - ?Vòng 14
-
09/11 22:00Ards FCBallyclare Comrades? - ?Vòng 15
-
16/11 22:00Institute FCArds FC? - ?Vòng 16
-
23/11 02:45Ards FCLimavady United? - ?Vòng 17
-
30/11 22:00HW WeldersArds FC? - ?Vòng 18
-
07/12 22:00Ards FCBallinamallard United? - ?Vòng 19
-
14/12 22:00Ards FCNewry City? - ?Vòng 20
-
21/12 22:00Annagh UnitedArds FC? - ?Vòng 21
-
26/12 22:00Bangor FCArds FC? - ?Vòng 22
-
31/12 22:00Ards FCDundela? - ?Vòng 23
-
11/01 22:00Institute FCArds FC? - ?Vòng 24
-
18/01 22:00Ards FCArmagh City? - ?Vòng 25
-
25/01 22:00Ballinamallard UnitedArds FC? - ?Vòng 26
-
08/02 22:00Ards FCBangor FC? - ?Vòng 27
-
15/02 22:00Limavady UnitedArds FC? - ?Vòng 28
-
22/02 22:00Ards FCNewington? - ?Vòng 29
-
01/03 22:00Newry CityArds FC? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Ards FC mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HW Welders | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 13 | 14 | 19 | B T T T B T |
2 | Bangor FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 26 | 14 | 12 | 19 | T B T T T T |
3 | Limavady United | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | T T T H B H |
4 | Dundela | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T B T H |
5 | Ards FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | 14 | B B B T H T |
6 | Annagh United | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | B T B T B H |
7 | Armagh City | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 21 | -5 | 12 | T T B B B T |
8 | Ballinamallard United | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 11 | B H T B T B |
9 | Ballyclare Comrades | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 23 | -9 | 10 | B B T T B B |
10 | Institute FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | B B B T T H |
11 | Newry City | 10 | 2 | 3 | 5 | 18 | 23 | -5 | 9 | H B B T B B |
12 | Newington | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 22 | -13 | 6 | T H B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs