Lịch thi đấu Leuven B hôm nay, LTĐ Leuven B mới nhất
Lịch thi đấu Leuven B mới nhất hôm nay
-
17/11 21:00Leuven BLyra-Lierse Berlaar? - ?Vòng 12
-
24/11 21:00Royal Cappellen FCLeuven B? - ?Vòng 13
-
01/12 21:00Leuven BThes Sport? - ?Vòng 14
-
08/12 02:00Hoogstraten VVLeuven B? - ?Vòng 15
-
15/12 21:00Leuven BRoyal Knokke? - ?Vòng 16
-
12/01 21:00Belisia BilzenLeuven B? - ?Vòng 17
-
19/01 21:00Leuven BKSK Heist? - ?Vòng 18
-
26/01 02:00Lyra-Lierse BerlaarLeuven B? - ?Vòng 19
-
02/02 21:00Leuven BRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 20
-
09/02 01:30MerelbekeLeuven B? - ?Vòng 21
-
16/02 21:00Leuven BHoogstraten VV? - ?Vòng 22
-
23/02 21:00TienenLeuven B? - ?Vòng 23
-
09/03 21:00Leuven BAntwerp B? - ?Vòng 24
-
16/03 02:30Thes SportLeuven B? - ?Vòng 25
-
23/03 21:00Leuven BCercle Brugge II? - ?Vòng 26
-
30/03 20:00Leuven BHasselt? - ?Vòng 27
-
06/04 00:30Gent BLeuven B? - ?Vòng 28
-
13/04 00:30Dessel SportLeuven B? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Leuven BNinove? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Leuven B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/11 21:00Leuven BLyra-Lierse Berlaar? - ?Vòng 12
-
24/11 21:00Royal Cappellen FCLeuven B? - ?Vòng 13
-
01/12 21:00Leuven BThes Sport? - ?Vòng 14
-
08/12 02:00Hoogstraten VVLeuven B? - ?Vòng 15
-
15/12 21:00Leuven BRoyal Knokke? - ?Vòng 16
-
12/01 21:00Belisia BilzenLeuven B? - ?Vòng 17
-
19/01 21:00Leuven BKSK Heist? - ?Vòng 18
-
26/01 02:00Lyra-Lierse BerlaarLeuven B? - ?Vòng 19
-
02/02 21:00Leuven BRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 20
-
09/02 01:30MerelbekeLeuven B? - ?Vòng 21
-
16/02 21:00Leuven BHoogstraten VV? - ?Vòng 22
-
23/02 21:00TienenLeuven B? - ?Vòng 23
-
09/03 21:00Leuven BAntwerp B? - ?Vòng 24
-
16/03 02:30Thes SportLeuven B? - ?Vòng 25
-
23/03 21:00Leuven BCercle Brugge II? - ?Vòng 26
-
30/03 20:00Leuven BHasselt? - ?Vòng 27
-
06/04 00:30Gent BLeuven B? - ?Vòng 28
-
13/04 00:30Dessel SportLeuven B? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Leuven BNinove? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Leuven B mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 25 | T T T B T B |
2 | Gent B | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 23 | T H B T T T |
3 | Spouwen Mopertingen | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | T T T H T T |
4 | Hasselt | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | T B T H B T |
5 | Ninove | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 19 | B B T T T B |
6 | Thes Sport | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T T B T H |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 17 | 5 | 16 | H B H T B B |
8 | Royal Knokke | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 12 | 3 | 15 | H H T B T H |
9 | Hoogstraten VV | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 14 | T T B B B B |
10 | Cercle Brugge II | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 20 | -5 | 14 | B B B T T T |
11 | Antwerp B | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 23 | -8 | 14 | T T H B H T |
12 | Dessel Sport | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 19 | 5 | 13 | H T B T B T |
13 | Royal Cappellen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 23 | -5 | 12 | B B H B T H |
14 | Leuven B | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B B B T B |
15 | Merelbeke | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B H B B |
16 | KSK Heist | 11 | 1 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 5 | B H B B B B |