Lịch thi đấu Moldavo (W) hôm nay, LTĐ Moldavo (W) mới nhất
Lịch thi đấu Moldavo (W) mới nhất hôm nay
-
07/12 22:30Moldavo NữFC Alken Nữ? - ?Vòng 13
-
14/12 23:00KVK Tienen NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 14
-
11/01 22:30Moldavo NữStandard Liege B Nữ? - ?Vòng 15
-
18/01 22:30Moldavo NữBilzen United (W)? - ?Vòng 16
-
25/01 20:00Club Brugge II NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 17
-
01/02 22:30Moldavo NữGent B Nữ? - ?Vòng 18
-
09/02 01:30Anderlecht II NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 19
-
16/02 00:30Zulte-Waregem II NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 20
-
22/02 22:30Moldavo NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 21
-
01/03 22:00Famkes Merkem NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 22
-
08/03 22:30Moldavo NữBredene W? - ?Vòng 23
-
15/03 02:00Loyers WMoldavo Nữ? - ?Vòng 24
-
22/03 22:30Moldavo NữOud Heverlee Leuven II Nữ? - ?Vòng 25
-
29/03 22:15KV Mechelen NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 26
-
05/04 21:30Moldavo NữLadies Genk B Nữ? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00FC Alken NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 28
-
26/04 21:30Moldavo NữKVK Tienen Nữ? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Standard Liege B NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Moldavo (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/12 22:30Moldavo NữFC Alken Nữ? - ?Vòng 13
-
14/12 23:00KVK Tienen NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 14
-
11/01 22:30Moldavo NữStandard Liege B Nữ? - ?Vòng 15
-
18/01 22:30Moldavo NữBilzen United (W)? - ?Vòng 16
-
25/01 20:00Club Brugge II NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 17
-
01/02 22:30Moldavo NữGent B Nữ? - ?Vòng 18
-
09/02 01:30Anderlecht II NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 19
-
16/02 00:30Zulte-Waregem II NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 20
-
22/02 22:30Moldavo NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 21
-
01/03 22:00Famkes Merkem NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 22
-
08/03 22:30Moldavo NữBredene W? - ?Vòng 23
-
15/03 02:00Loyers WMoldavo Nữ? - ?Vòng 24
-
22/03 22:30Moldavo NữOud Heverlee Leuven II Nữ? - ?Vòng 25
-
29/03 22:15KV Mechelen NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 26
-
05/04 21:30Moldavo NữLadies Genk B Nữ? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00FC Alken NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 28
-
26/04 21:30Moldavo NữKVK Tienen Nữ? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Standard Liege B NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Moldavo (W) mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | KVK Tienen (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 16 | 9 | 26 | T T T T H B |
3 | Bredene W | 11 | 8 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 24 | B T T B T T |
4 | Club Brugge II (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 36 | 23 | 13 | 24 | H T T H T T |
5 | Moldavo (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 24 | T B T T T T |
6 | KV Mechelen (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 39 | 22 | 17 | 22 | T T B T B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 18 | H T T B T T |
8 | Anderlecht II (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T B B B T |
9 | Standard Liege B (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 20 | 3 | 18 | B T T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 12 | 5 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 15 | B B T B B T |
11 | Bilzen United (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 14 | T B H T H B |
12 | Loyers W | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 25 | -7 | 14 | H B B H B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 30 | -4 | 10 | B B B B B B |
14 | Gent B (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 18 | 38 | -20 | 9 | B B T B B T |
15 | Ladies Genk B (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 25 | 35 | -10 | 8 | B B T H H B |
16 | FC Alken (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 12 | 54 | -42 | 0 | B B B B B B |