Lịch thi đấu Royal Cappellen FC hôm nay, LTĐ Royal Cappellen FC mới nhất
Lịch thi đấu Royal Cappellen FC mới nhất hôm nay
-
11/08 00:30Royal Cappellen FCAntwerp Reserves? - ?
-
02/02 21:00Leuven BRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 20
-
09/02 21:00Royal Cappellen FCHasselt? - ?Vòng 21
-
16/02 02:00Royal Cappellen FCMerelbeke? - ?Vòng 22
-
23/02 00:00Antwerp BRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 23
-
09/03 21:00Royal Cappellen FCLyra-Lierse Berlaar? - ?Vòng 24
-
16/03 21:00Cercle Brugge IIRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 25
-
23/03 02:00Royal Cappellen FCTienen? - ?Vòng 26
-
30/03 20:00Belisia BilzenRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00Royal Cappellen FCRoyal Knokke? - ?Vòng 28
-
13/04 01:30Thes SportRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Royal Cappellen FCDessel Sport? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Royal Cappellen FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/08 00:30Royal Cappellen FCAntwerp Reserves? - ?
-
02/02 21:00Leuven BRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 20
-
09/02 21:00Royal Cappellen FCHasselt? - ?Vòng 21
-
16/02 02:00Royal Cappellen FCMerelbeke? - ?Vòng 22
-
23/02 00:00Antwerp BRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 23
-
09/03 21:00Royal Cappellen FCLyra-Lierse Berlaar? - ?Vòng 24
-
16/03 21:00Cercle Brugge IIRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 25
-
23/03 02:00Royal Cappellen FCTienen? - ?Vòng 26
-
30/03 20:00Belisia BilzenRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00Royal Cappellen FCRoyal Knokke? - ?Vòng 28
-
13/04 01:30Thes SportRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Royal Cappellen FCDessel Sport? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Royal Cappellen FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Royal Cappellen FC mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 35 | T B T H B T |
2 | Ninove | 19 | 10 | 5 | 4 | 26 | 14 | 12 | 35 | H T H T T T |
3 | Royal Knokke | 19 | 8 | 9 | 2 | 29 | 18 | 11 | 33 | T H T T H T |
4 | Hasselt | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 16 | 11 | 31 | B T B B H T |
5 | Gent B | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 31 | B H H T T B |
6 | Thes Sport | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 30 | 3 | 28 | T H H B B T |
7 | Spouwen Mopertingen | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H T B H B B |
8 | Dessel Sport | 19 | 8 | 3 | 8 | 41 | 31 | 10 | 27 | B T H B T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 18 | 7 | 6 | 5 | 34 | 28 | 6 | 27 | T B B H T H |
10 | Hoogstraten VV | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | B H T T H H |
11 | Cercle Brugge II | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T T H H B |
12 | Antwerp B | 18 | 4 | 8 | 6 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H H H B |
13 | Royal Cappellen FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T B T B H |
14 | Leuven B | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | H T B B H H |
15 | Merelbeke | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 38 | -21 | 11 | H B B B H B |
16 | KSK Heist | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 43 | -26 | 8 | H B H B H B |