Lịch thi đấu Standard Liege hôm nay, LTĐ Standard Liege mới nhất
Lịch thi đấu Standard Liege mới nhất hôm nay
-
24/11 00:15Standard LiegeCercle Brugge? - ?Vòng 15
-
01/12 02:45CharleroiStandard Liege? - ?Vòng 16
-
08/12 00:15Standard LiegeOud Heverlee? - ?Vòng 17
-
14/12 22:00Beerschot WilrijkStandard Liege? - ?Vòng 18
-
22/12 22:00Standard LiegeKAA Gent? - ?Vòng 19
-
27/12 00:30MechelenStandard Liege? - ?Vòng 20
-
12/01 00:00Standard LiegeKortrijk? - ?Vòng 21
-
19/01 00:00Sint-TruidenseStandard Liege? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00Standard LiegeFCV Dender EH? - ?Vòng 23
-
02/02 00:00Cercle BruggeStandard Liege? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00WesterloStandard Liege? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Standard LiegeRacing Genk? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00Club BruggeStandard Liege? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Standard LiegeAnderlecht? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00Saint GilloiseStandard Liege? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00Standard LiegeRoyal Antwerp? - ?Vòng 30
-
05/12 02:30Racing GenkStandard Liege? - ?
Lịch thi đấu Standard Liege mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/11 00:15Standard LiegeCercle Brugge? - ?Vòng 15
-
01/12 02:45CharleroiStandard Liege? - ?Vòng 16
-
08/12 00:15Standard LiegeOud Heverlee? - ?Vòng 17
-
14/12 22:00Beerschot WilrijkStandard Liege? - ?Vòng 18
-
22/12 22:00Standard LiegeKAA Gent? - ?Vòng 19
-
27/12 00:30MechelenStandard Liege? - ?Vòng 20
-
12/01 00:00Standard LiegeKortrijk? - ?Vòng 21
-
19/01 00:00Sint-TruidenseStandard Liege? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00Standard LiegeFCV Dender EH? - ?Vòng 23
-
02/02 00:00Cercle BruggeStandard Liege? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00WesterloStandard Liege? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Standard LiegeRacing Genk? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00Club BruggeStandard Liege? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Standard LiegeAnderlecht? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00Saint GilloiseStandard Liege? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00Standard LiegeRoyal Antwerp? - ?Vòng 30
-
05/12 02:30Racing GenkStandard Liege? - ?
- Lịch thi đấu Standard Liege mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Lịch thi đấu Standard Liege mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 27 | T H T B T H |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T B B T T |
5 | KAA Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 11 | 22 | T H H B H T |
6 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
7 | Saint Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | T H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18 | B B T B T B |
10 | FCV Dender EH | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 18 | T H B B H H |
11 | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B B B B T |
12 | Sint-Truidense | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T B T |
13 | Oud Heverlee | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | B T B T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 7 | B H T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs