Lịch thi đấu Standard Liege (W) hôm nay, LTĐ Standard Liege (W) mới nhất
Lịch thi đấu Standard Liege (W) mới nhất hôm nay
-
23/11 19:30KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 11
-
15/12 00:00Standard Liege NữOud Heverlee Leuven Nữ? - ?Vòng 12
-
19/01 00:00Standard Liege NữRacing Genk Nữ? - ?Vòng 13
-
26/01 00:00Anderlecht NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 14
-
02/02 00:00Standard Liege NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 15
-
09/02 00:00Standard Liege NữClub Brugge Nữ? - ?Vòng 16
-
02/03 00:00Racing Genk NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 17
-
09/03 00:00Standard Liege NữAnderlecht Nữ? - ?Vòng 18
-
16/03 00:00KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 19
-
23/03 00:00Standard Liege NữZulte Waregem VV Nữ? - ?Vòng 20
-
30/03 00:00Oud Heverlee Leuven NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Standard Liege (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/11 19:30KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 11
-
15/12 00:00Standard Liege NữOud Heverlee Leuven Nữ? - ?Vòng 12
-
19/01 00:00Standard Liege NữRacing Genk Nữ? - ?Vòng 13
-
26/01 00:00Anderlecht NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 14
-
02/02 00:00Standard Liege NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 15
-
09/02 00:00Standard Liege NữClub Brugge Nữ? - ?Vòng 16
-
02/03 00:00Racing Genk NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 17
-
09/03 00:00Standard Liege NữAnderlecht Nữ? - ?Vòng 18
-
16/03 00:00KAA Gent Ladies NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 19
-
23/03 00:00Standard Liege NữZulte Waregem VV Nữ? - ?Vòng 20
-
30/03 00:00Oud Heverlee Leuven NữStandard Liege Nữ? - ?Vòng 21
- Lịch thi đấu Standard Liege (W) mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 25 | T T B T T T |
2 | Anderlecht (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 32 | 7 | 25 | 23 | T H B H T T |
3 | Standard Liege (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 17 | T T H T T B |
4 | Westerlo (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 14 | -3 | 15 | T B T B B B |
5 | Racing Genk (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 18 | -4 | 14 | B T T T H T |
6 | Club Brugge (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B T B T |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 22 | -16 | 7 | B B B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 26 | -20 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs