Lịch thi đấu Thes Sport hôm nay, LTĐ Thes Sport mới nhất
Lịch thi đấu Thes Sport mới nhất hôm nay
-
09/02 02:00Antwerp BThes Sport? - ?
-
24/11 01:30Thes SportAntwerp B? - ?Vòng 13
-
01/12 21:00Leuven BThes Sport? - ?Vòng 14
-
08/12 02:30Thes SportMerelbeke? - ?Vòng 15
-
15/12 02:30Thes SportDessel Sport? - ?Vòng 16
-
12/01 02:00NinoveThes Sport? - ?Vòng 17
-
19/01 02:30Thes SportGent B? - ?Vòng 18
-
26/01 00:00Antwerp BThes Sport? - ?Vòng 19
-
02/02 02:30Thes SportCercle Brugge II? - ?Vòng 20
-
09/02 21:00TienenThes Sport? - ?Vòng 21
-
16/02 02:30Thes SportBelisia Bilzen? - ?Vòng 22
-
23/02 02:00Hoogstraten VVThes Sport? - ?Vòng 23
-
09/03 01:30MerelbekeThes Sport? - ?Vòng 24
-
16/03 02:30Thes SportLeuven B? - ?Vòng 25
-
23/03 21:00Royal KnokkeThes Sport? - ?Vòng 26
-
30/03 02:30Thes SportKSK Heist? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00HasseltThes Sport? - ?Vòng 28
-
13/04 01:30Thes SportRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Lyra-Lierse BerlaarThes Sport? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Thes Sport mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/02 02:00Antwerp BThes Sport? - ?
-
24/11 01:30Thes SportAntwerp B? - ?Vòng 13
-
01/12 21:00Leuven BThes Sport? - ?Vòng 14
-
08/12 02:30Thes SportMerelbeke? - ?Vòng 15
-
15/12 02:30Thes SportDessel Sport? - ?Vòng 16
-
12/01 02:00NinoveThes Sport? - ?Vòng 17
-
19/01 02:30Thes SportGent B? - ?Vòng 18
-
26/01 00:00Antwerp BThes Sport? - ?Vòng 19
-
02/02 02:30Thes SportCercle Brugge II? - ?Vòng 20
-
09/02 21:00TienenThes Sport? - ?Vòng 21
-
16/02 02:30Thes SportBelisia Bilzen? - ?Vòng 22
-
23/02 02:00Hoogstraten VVThes Sport? - ?Vòng 23
-
09/03 01:30MerelbekeThes Sport? - ?Vòng 24
-
16/03 02:30Thes SportLeuven B? - ?Vòng 25
-
23/03 21:00Royal KnokkeThes Sport? - ?Vòng 26
-
30/03 02:30Thes SportKSK Heist? - ?Vòng 27
-
06/04 01:00HasseltThes Sport? - ?Vòng 28
-
13/04 01:30Thes SportRoyal Cappellen FC? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Lyra-Lierse BerlaarThes Sport? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Thes Sport mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 25 | T T T B T B |
2 | Hasselt | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 8 | 13 | 24 | B T H B T T |
3 | Gent B | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 23 | T H B T T T |
4 | Spouwen Mopertingen | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 16 | 7 | 23 | T T H T T H |
5 | Ninove | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 20 | B T T T B H |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 19 | B H T B B T |
7 | Thes Sport | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T T B T H |
8 | Hoogstraten VV | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T B B B B T |
9 | Royal Knokke | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | H T B T H H |
10 | Dessel Sport | 12 | 4 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 14 | T B T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B T T T B |
12 | Antwerp B | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 23 | -8 | 14 | T T H B H T |
13 | Royal Cappellen FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 12 | B H B T H B |
14 | Leuven B | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 11 | B B B T B B |
15 | Merelbeke | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 9 | H B H B B T |
16 | KSK Heist | 12 | 1 | 2 | 9 | 11 | 30 | -19 | 5 | H B B B B B |