Lịch thi đấu Westerlo (W) hôm nay, LTĐ Westerlo (W) mới nhất
Lịch thi đấu Westerlo (W) mới nhất hôm nay
-
15/12 00:00Westerlo NữClub Brugge Nữ? - ?Vòng 12
-
19/01 00:00KAA Gent Ladies NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 13
-
26/01 00:00Westerlo NữZulte Waregem VV Nữ? - ?Vòng 14
-
02/02 00:00Standard Liege NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 15
-
09/02 00:00Racing Genk NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 16
-
02/03 00:00Westerlo NữKAA Gent Ladies Nữ? - ?Vòng 17
-
09/03 00:00Zulte Waregem VV NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 18
-
16/03 00:00Westerlo NữClub Brugge Nữ? - ?Vòng 19
-
23/03 00:00Westerlo NữOud Heverlee Leuven Nữ? - ?Vòng 20
-
30/03 00:00Anderlecht NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Westerlo (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/12 00:00Westerlo NữClub Brugge Nữ? - ?Vòng 12
-
19/01 00:00KAA Gent Ladies NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 13
-
26/01 00:00Westerlo NữZulte Waregem VV Nữ? - ?Vòng 14
-
02/02 00:00Standard Liege NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 15
-
09/02 00:00Racing Genk NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 16
-
02/03 00:00Westerlo NữKAA Gent Ladies Nữ? - ?Vòng 17
-
09/03 00:00Zulte Waregem VV NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 18
-
16/03 00:00Westerlo NữClub Brugge Nữ? - ?Vòng 19
-
23/03 00:00Westerlo NữOud Heverlee Leuven Nữ? - ?Vòng 20
-
30/03 00:00Anderlecht NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 21
- Lịch thi đấu Westerlo (W) mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | KVK Tienen (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 16 | 9 | 26 | T T T T H B |
3 | Bredene W | 11 | 8 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 24 | B T T B T T |
4 | Club Brugge II (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 36 | 23 | 13 | 24 | H T T H T T |
5 | Moldavo (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 24 | T B T T T T |
6 | KV Mechelen (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 39 | 22 | 17 | 22 | T T B T B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 18 | H T T B T T |
8 | Anderlecht II (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T B B B T |
9 | Standard Liege B (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 23 | 20 | 3 | 18 | B T T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 12 | 5 | 0 | 7 | 17 | 25 | -8 | 15 | B B T B B T |
11 | Bilzen United (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 14 | T B H T H B |
12 | Loyers W | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 25 | -7 | 14 | H B B H B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 30 | -4 | 10 | B B B B B B |
14 | Gent B (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 18 | 38 | -20 | 9 | B B T B B T |
15 | Ladies Genk B (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 25 | 35 | -10 | 8 | B B T H H B |
16 | FC Alken (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 12 | 54 | -42 | 0 | B B B B B B |