Lịch thi đấu Anapolis FC hôm nay, LTĐ Anapolis FC mới nhất
Lịch thi đấu Anapolis FC mới nhất hôm nay
-
08/03 02:00Anapolis FCAtletico Clube Goianiense? - ?Vòng 3
-
14/04 02:00Atletico Clube GoianienseAnapolis FC? - ?Vòng 8
-
10/03 01:30Ipora ECAnapolis FC? - ?
-
13/04 03:00Centro Sportivo AlagoanoAnapolis FC? - ?Vòng 1
-
20/04 03:00Anapolis FCItuano SP? - ?Vòng 2
-
27/04 03:00Anapolis FCFloresta CE? - ?Vòng 3
-
04/05 03:00Ponte PretaAnapolis FC? - ?Vòng 4
-
11/05 03:00Anapolis FCYpiranga(RS)? - ?Vòng 5
-
18/05 03:00ABC RNAnapolis FC? - ?Vòng 6
Lịch thi đấu Anapolis FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/03 02:00Anapolis FCAtletico Clube Goianiense? - ?Vòng 3
-
14/04 02:00Atletico Clube GoianienseAnapolis FC? - ?Vòng 8
-
10/03 01:30Ipora ECAnapolis FC? - ?
-
13/04 03:00Centro Sportivo AlagoanoAnapolis FC? - ?Vòng 1
-
20/04 03:00Anapolis FCItuano SP? - ?Vòng 2
-
27/04 03:00Anapolis FCFloresta CE? - ?Vòng 3
-
04/05 03:00Ponte PretaAnapolis FC? - ?Vòng 4
-
11/05 03:00Anapolis FCYpiranga(RS)? - ?Vòng 5
-
18/05 03:00ABC RNAnapolis FC? - ?Vòng 6
- Lịch thi đấu Anapolis FC mới nhất ở giải CGD Brazil
- Lịch thi đấu Anapolis FC mới nhất ở giải Hạng 3 Brasileiro
BXH CGD Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anapolis FC | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 23 | T T T T B T |
2 | Vila Nova | 11 | 6 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 22 | T B T H H T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | T H T T T B |
4 | Goias | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 18 | B B T H T H |
5 | katalang BA | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T T |
6 | Uniao Inhumas | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B T B H B B |
7 | AE Jataiense | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 13 | B B T T B B |
8 | Abecat Ouvirdorense | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 13 | B B B B T H |
9 | Goiatuba | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | H H B H T T |
10 | Aparecidense GO | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 12 | H B B B B T |
11 | Goianesia GO | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 10 | H T B T H B |
12 | Goiania | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 20 | -12 | 7 | T T B B B B |