Lịch thi đấu Bragantino hôm nay, LTĐ Bragantino mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Bragantino mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Bragantino mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Bragantino mới nhất ở giải VĐQG Brazil

  • 10/08 06:00
    Sport Club Recife PE
    Bragantino
    ? - ?
  • 29/09 21:00
    Juventude
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 28
  • 06/10 02:30
    Bragantino
    Palmeiras
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/10 03:00
    Bragantino
    Botafogo RJ
    ? - ?
    Vòng 31
  • 21/10 03:00
    Vitoria BA
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 30
  • 26/10 03:00
    Bragantino
    Cuiaba
    ? - ?
    Vòng 32
  • 07/11 04:00
    Atletico Clube Goianiense
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 33
  • 21/11 04:00
    Bragantino
    Sao Paulo
    ? - ?
    Vòng 34
  • 24/11 04:00
    Internacional RS
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 35
  • 01/12 04:00
    Bragantino
    Cruzeiro
    ? - ?
    Vòng 36
  • 05/12 04:00
    Atletico Paranaense
    Bragantino
    ? - ?
    Vòng 37
  • 09/12 04:00
    Bragantino
    Criciuma
    ? - ?
    Vòng 38

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 27 17 5 5 46 25 21 56 B T H T T T
2 Palmeiras 27 16 5 6 44 19 25 53 H T T T T T
3 Fortaleza 27 15 7 5 36 26 10 52 T T B B H T
4 Flamengo 26 13 6 7 42 32 10 45 H B T B H B
5 Sao Paulo 27 13 5 9 35 29 6 44 T B T B T B
6 Bahia 27 12 6 9 38 31 7 42 T T H B T B
7 Cruzeiro 27 12 6 9 34 27 7 42 H B H T B H
8 Internacional RS 26 11 9 6 32 23 9 42 H T T T T H
9 Atletico Mineiro 25 9 9 7 35 36 -1 36 H H B T B T
10 Vasco da Gama 26 10 5 11 30 36 -6 35 T H T T H B
11 Bragantino 27 8 8 11 33 37 -4 32 B B T H B H
12 Juventude 27 8 8 11 31 37 -6 32 T B B H T B
13 Criciuma 27 8 8 11 34 41 -7 32 B T B B H T
14 Gremio (RS) 26 9 4 13 29 34 -5 31 B T B H T B
15 Atletico Paranaense 25 8 7 10 27 29 -2 31 H B B B H H
16 Vitoria BA 27 8 4 15 29 39 -10 28 B H B B T T
17 Corinthians Paulista (SP) 27 6 10 11 26 33 -7 28 H H B T B T
18 Fluminense RJ 26 7 6 13 21 29 -8 27 B H T T B B
19 Cuiaba 26 5 8 13 23 38 -15 23 H B T H B H
20 Atletico Clube Goianiense 27 4 6 17 21 45 -24 18 B T T B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation