Lịch thi đấu Etar hôm nay, LTĐ Etar mới nhất
Lịch thi đấu Etar mới nhất hôm nay
-
16/03 20:30Marek DupnitzaEtar? - ?Vòng 26
-
22/03 23:00EtarLokomotiv Gorna Oryahovitsa? - ?Vòng 27
-
29/03 23:00CSKA 1948 Sofia IIEtar? - ?Vòng 28
-
02/04 22:00EtarFC Dunav Ruse? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00Litex LovechEtar? - ?Vòng 30
-
12/04 22:00EtarFC Dobrudzha? - ?Vòng 31
-
19/04 22:00Sportist SvogeEtar? - ?Vòng 32
-
26/04 22:00EtarFratria? - ?Vòng 33
-
03/05 22:00CSKA Sofia BEtar? - ?Vòng 34
-
07/05 22:00EtarSpartak Pleven? - ?Vòng 35
-
10/05 22:00PFC NesebarEtar? - ?Vòng 36
-
17/05 22:00EtarLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 37
-
24/05 22:00PFK MontanaEtar? - ?Vòng 38
Lịch thi đấu Etar mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/03 20:30Marek DupnitzaEtar? - ?Vòng 26
-
22/03 23:00EtarLokomotiv Gorna Oryahovitsa? - ?Vòng 27
-
29/03 23:00CSKA 1948 Sofia IIEtar? - ?Vòng 28
-
02/04 22:00EtarFC Dunav Ruse? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00Litex LovechEtar? - ?Vòng 30
-
12/04 22:00EtarFC Dobrudzha? - ?Vòng 31
-
19/04 22:00Sportist SvogeEtar? - ?Vòng 32
-
26/04 22:00EtarFratria? - ?Vòng 33
-
03/05 22:00CSKA Sofia BEtar? - ?Vòng 34
-
07/05 22:00EtarSpartak Pleven? - ?Vòng 35
-
10/05 22:00PFC NesebarEtar? - ?Vòng 36
-
17/05 22:00EtarLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 37
-
24/05 22:00PFK MontanaEtar? - ?Vòng 38
- Lịch thi đấu Etar mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs