Lịch thi đấu FC Hebar Pazardzhik hôm nay, LTĐ FC Hebar Pazardzhik mới nhất
Lịch thi đấu FC Hebar Pazardzhik mới nhất hôm nay
-
03/04 18:30FC Hebar PazardzhikLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 27
-
06/04 16:15FK Levski KrumovgradFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00CSKA 1948 SofiaFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu FC Hebar Pazardzhik mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/04 18:30FC Hebar PazardzhikLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 27
-
06/04 16:15FK Levski KrumovgradFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00CSKA 1948 SofiaFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu FC Hebar Pazardzhik mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 26 | 20 | 4 | 2 | 52 | 12 | 40 | 64 | T H H T T B |
2 | Levski Sofia | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 23 | 27 | 53 | T T H H H H |
3 | Cherno More Varna | 26 | 13 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 48 | H H T H H H |
4 | Arda | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 30 | 5 | 44 | B H T H H T |
5 | Botev Plovdiv | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 29 | -2 | 43 | B B B H B H |
6 | CSKA Sofia | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 40 | T T H T H T |
7 | Spartak Varna | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 35 | -1 | 39 | T B B H T B |
8 | Beroe Stara Zagora | 26 | 11 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 37 | B T T B B B |
9 | Slavia Sofia | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 36 | H H T H T H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 37 | -8 | 30 | T T H T B B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 35 | -9 | 27 | B T T B H T |
13 | Lokomotiv Sofia | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B T B B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 50 | -32 | 17 | B B B H B T |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs