Lịch thi đấu Le Messager Ngozi hôm nay, LTĐ Le Messager Ngozi mới nhất
Lịch thi đấu Le Messager Ngozi mới nhất hôm nay
-
06/10 20:00Le Messager NgoziRomania Inter Star? - ?Vòng 7
-
11/10 20:45Rukinzo FCLe Messager Ngozi? - ?Vòng 8
-
20/10 20:00Le Messager NgoziRoyal Vision? - ?Vòng 9
-
27/10 20:00Flambeau du CentreLe Messager Ngozi? - ?Vòng 10
-
03/11 20:00Le Messager NgoziAcademie Deira? - ?Vòng 11
-
10/11 20:00VitaloLe Messager Ngozi? - ?Vòng 12
-
17/11 20:00Le Messager NgoziAigle Noir? - ?Vòng 13
-
24/11 20:00Ngozi City FCLe Messager Ngozi? - ?Vòng 14
-
01/12 20:00Le Messager NgoziKayanza Utd? - ?Vòng 15
Lịch thi đấu Le Messager Ngozi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/10 20:00Le Messager NgoziRomania Inter Star? - ?Vòng 7
-
11/10 20:45Rukinzo FCLe Messager Ngozi? - ?Vòng 8
-
20/10 20:00Le Messager NgoziRoyal Vision? - ?Vòng 9
-
27/10 20:00Flambeau du CentreLe Messager Ngozi? - ?Vòng 10
-
03/11 20:00Le Messager NgoziAcademie Deira? - ?Vòng 11
-
10/11 20:00VitaloLe Messager Ngozi? - ?Vòng 12
-
17/11 20:00Le Messager NgoziAigle Noir? - ?Vòng 13
-
24/11 20:00Ngozi City FCLe Messager Ngozi? - ?Vòng 14
-
01/12 20:00Le Messager NgoziKayanza Utd? - ?Vòng 15
- Lịch thi đấu Le Messager Ngozi mới nhất ở giải VĐQG Burundi
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 17 | 14 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | H H H T T T |
3 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
4 | Aigle Noir | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T B T H |
5 | Ngozi City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B H H T T |
6 | Vitalo | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | H H T T H |
7 | Flambeau du Centre | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H H T B H |
8 | Romania Inter Star | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B T B T |
9 | Kayanza Utd | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H T T H |
10 | Olympique Star | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B H B |
11 | Academie Deira | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | LLB Academic | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 | -15 | 0 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation