Lịch thi đấu Nasaf Qarshi hôm nay, LTĐ Nasaf Qarshi mới nhất
Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất hôm nay
-
24/04 19:00Nasaf QarshiZaamin? - ?D
-
02/10 21:00Nasaf QarshiShabab Al Ahli? - ?D
-
23/10 17:00Al Hussein IrbidNasaf Qarshi? - ?D
-
06/11 21:00Nasaf QarshiAl Hussein Irbid? - ?D
-
27/11 21:00Nasaf QarshiAl Kuwait SC? - ?D
-
04/12 23:00Shabab Al AhliNasaf Qarshi? - ?D
-
17/10 23:00Nasaf QarshiTermez Surkhon? - ?Vòng 21
-
27/10 22:00Dinamo SamarqandNasaf Qarshi? - ?Vòng 22
-
31/10 22:00Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi? - ?Vòng 23
-
23/11 22:00Nasaf QarshiSogdiana Jizak? - ?Vòng 24
Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/10 21:00Nasaf QarshiShabab Al Ahli? - ?D
-
23/10 17:00Al Hussein IrbidNasaf Qarshi? - ?D
-
06/11 21:00Nasaf QarshiAl Hussein Irbid? - ?D
-
27/11 21:00Nasaf QarshiAl Kuwait SC? - ?D
-
04/12 23:00Shabab Al AhliNasaf Qarshi? - ?D
-
24/04 19:00Nasaf QarshiZaamin? - ?D
-
17/10 23:00Nasaf QarshiTermez Surkhon? - ?Vòng 21
-
27/10 22:00Dinamo SamarqandNasaf Qarshi? - ?Vòng 22
-
31/10 22:00Lokomotiv TashkentNasaf Qarshi? - ?Vòng 23
-
23/11 22:00Nasaf QarshiSogdiana Jizak? - ?Vòng 24
- Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation