Lịch thi đấu Pohang Steelers hôm nay, LTĐ Pohang Steelers mới nhất
Lịch thi đấu Pohang Steelers mới nhất hôm nay
-
30/06 17:00Sportfreunde LottePohang Steelers? - ?G
-
22/10 19:00Buriram UnitedPohang Steelers? - ?A
-
06/11 17:00Pohang SteelersShandong Taishan? - ?A
-
27/11 17:00Yokohama MarinosPohang Steelers? - ?A
-
03/12 17:00Pohang SteelersVissel Kobe? - ?A
-
11/02 17:00Pohang SteelersKawasaki Frontale? - ?A
-
18/02 19:00Johor Darul TakzimPohang Steelers? - ?A
-
06/10 13:00Pohang SteelersSuwon FC? - ?Vòng 33
-
30/11 12:00Pohang SteelersUlsan Hyundai FC? - ?
Lịch thi đấu Pohang Steelers mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/10 13:00Pohang SteelersSuwon FC? - ?Vòng 33
-
30/06 17:00Sportfreunde LottePohang Steelers? - ?G
-
22/10 19:00Buriram UnitedPohang Steelers? - ?A
-
06/11 17:00Pohang SteelersShandong Taishan? - ?A
-
27/11 17:00Yokohama MarinosPohang Steelers? - ?A
-
03/12 17:00Pohang SteelersVissel Kobe? - ?A
-
11/02 17:00Pohang SteelersKawasaki Frontale? - ?A
-
18/02 19:00Johor Darul TakzimPohang Steelers? - ?A
-
30/11 12:00Pohang SteelersUlsan Hyundai FC? - ?
- Lịch thi đấu Pohang Steelers mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Lịch thi đấu Pohang Steelers mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Lịch thi đấu Pohang Steelers mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 35 | 16 | 58 | B T T T H T |
2 | Gimcheon Sangmu FC | 32 | 16 | 8 | 8 | 49 | 35 | 14 | 56 | B H B T T T |
3 | Gangwon FC | 32 | 15 | 7 | 10 | 55 | 49 | 6 | 52 | T B H B B H |
4 | Pohang Steelers | 32 | 14 | 8 | 10 | 50 | 41 | 9 | 50 | B B B B T T |
5 | FC Seoul | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 35 | 13 | 50 | T T H B H T |
6 | Suwon FC | 32 | 14 | 6 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T H B B B |
7 | Gwangju Football Club | 32 | 13 | 1 | 18 | 37 | 45 | -8 | 40 | B B B T B B |
8 | Jeju United | 32 | 12 | 2 | 18 | 30 | 48 | -18 | 38 | B B T B T B |
9 | Jeonbuk Hyundai Motors | 32 | 9 | 10 | 13 | 42 | 50 | -8 | 37 | T T H T H T |
10 | Daegu FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 36 | 39 | -3 | 35 | T T B T H H |
11 | Daejeon Citizen | 32 | 8 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 35 | T H T T H B |
12 | Incheon United | 32 | 7 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 32 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs