Lịch thi đấu Shan United hôm nay, LTĐ Shan United mới nhất
Lịch thi đấu Shan United mới nhất hôm nay
-
24/11 16:00Shan UnitedYadanabon FC? - ?Vòng 14
-
28/12 16:00Shan UnitedThitsar Arman FC? - ?Vòng 15
-
03/01 16:00YANGON UNITEDShan United? - ?Vòng 16
-
12/01 16:30Dagon FCShan United? - ?Vòng 17
-
17/01 16:30MawyawadiShan United? - ?Vòng 18
-
26/01 16:00Shan UnitedLaconi Lian? - ?Vòng 19
-
31/01 16:00Shan UnitedMahar United? - ?Vòng 20
-
09/02 16:30Ispe FCShan United? - ?Vòng 21
-
16/02 16:00Shan UnitedHantharwady United? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Shan United mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/11 16:00Shan UnitedYadanabon FC? - ?Vòng 14
-
28/12 16:00Shan UnitedThitsar Arman FC? - ?Vòng 15
-
03/01 16:00YANGON UNITEDShan United? - ?Vòng 16
-
12/01 16:30Dagon FCShan United? - ?Vòng 17
-
17/01 16:30MawyawadiShan United? - ?Vòng 18
-
26/01 16:00Shan UnitedLaconi Lian? - ?Vòng 19
-
31/01 16:00Shan UnitedMahar United? - ?Vòng 20
-
09/02 16:30Ispe FCShan United? - ?Vòng 21
-
16/02 16:00Shan UnitedHantharwady United? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Shan United mới nhất ở giải VĐQG Myanmar
BXH VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 13 | 12 | 1 | 0 | 39 | 10 | 29 | 37 | T T T T T T |
2 | Hantharwady United | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 15 | 12 | 33 | T T T T H H |
3 | YANGON UNITED | 13 | 9 | 4 | 0 | 38 | 12 | 26 | 31 | T T H T T H |
4 | Dagon FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 26 | H T H T T B |
5 | Ispe FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 16 | 4 | 20 | B T H H T T |
6 | Mahar United | 13 | 6 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 19 | T B B T B T |
7 | Yadanabon FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 22 | -3 | 19 | H T B H B H |
8 | Dagon Port | 13 | 3 | 3 | 7 | 24 | 39 | -15 | 12 | H B B H B B |
9 | Thitsar Arman FC | 13 | 3 | 2 | 8 | 22 | 29 | -7 | 11 | H T B B T H |
10 | Ayeyawady united | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 19 | -10 | 8 | B B H B B T |
11 | Mawyawadi | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 27 | -19 | 4 | B B B B B B |
12 | Laconi Lian | 14 | 0 | 3 | 11 | 13 | 46 | -33 | 3 | B H B B B H |