Lịch thi đấu Chelsea hôm nay, LTĐ Chelsea mới nhất
Lịch thi đấu Chelsea mới nhất hôm nay
-
29/11 00:45HeidenheimerChelsea? - ?A
-
12/12 22:30Lokomotiv AstanaChelsea? - ?A
-
20/12 03:00ChelseaShamrock Rovers? - ?A
-
01/12 20:30ChelseaAston Villa? - ?Vòng 13
-
05/12 02:30SouthamptonChelsea? - ?Vòng 14
-
07/12 22:00Tottenham HotspurChelsea? - ?Vòng 15
-
14/12 22:00ChelseaBrentford? - ?Vòng 16
-
21/12 22:00EvertonChelsea? - ?Vòng 17
-
26/12 22:00ChelseaFulham? - ?Vòng 18
-
29/12 22:00Ipswich TownChelsea? - ?Vòng 19
-
04/01 22:00Crystal PalaceChelsea? - ?Vòng 20
-
16/01 02:45ChelseaAFC Bournemouth? - ?Vòng 21
-
18/01 22:00ChelseaWolves? - ?Vòng 22
-
25/01 22:00Manchester CityChelsea? - ?Vòng 23
-
01/02 22:00ChelseaWest Ham United? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00Brighton Hove AlbionChelsea? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00Aston VillaChelsea? - ?Vòng 26
-
27/02 02:45ChelseaSouthampton? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00ChelseaLeicester City? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00ArsenalChelsea? - ?Vòng 29
Lịch thi đấu Chelsea mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/12 20:30ChelseaAston Villa? - ?Vòng 13
-
05/12 02:30SouthamptonChelsea? - ?Vòng 14
-
07/12 22:00Tottenham HotspurChelsea? - ?Vòng 15
-
14/12 22:00ChelseaBrentford? - ?Vòng 16
-
21/12 22:00EvertonChelsea? - ?Vòng 17
-
26/12 22:00ChelseaFulham? - ?Vòng 18
-
29/12 22:00Ipswich TownChelsea? - ?Vòng 19
-
04/01 22:00Crystal PalaceChelsea? - ?Vòng 20
-
16/01 02:45ChelseaAFC Bournemouth? - ?Vòng 21
-
18/01 22:00ChelseaWolves? - ?Vòng 22
-
25/01 22:00Manchester CityChelsea? - ?Vòng 23
-
01/02 22:00ChelseaWest Ham United? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00Brighton Hove AlbionChelsea? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00Aston VillaChelsea? - ?Vòng 26
-
27/02 02:45ChelseaSouthampton? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00ChelseaLeicester City? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00ArsenalChelsea? - ?Vòng 29
-
29/11 00:45HeidenheimerChelsea? - ?A
-
12/12 22:30Lokomotiv AstanaChelsea? - ?A
-
20/12 03:00ChelseaShamrock Rovers? - ?A
- Lịch thi đấu Chelsea mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Lịch thi đấu Chelsea mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 15 | 28 | T T T H T T |
2 | Manchester City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 | H T T T B B |
3 | Chelsea | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H B T H H T |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | B H T T T B |
6 | Brighton Hove Albion | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | T B B H T T |
8 | Newcastle United | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 0 | 18 | H H T H B B |
10 | Tottenham Hotspur | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 10 | 16 | T B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 0 | 16 | H T B T B T |
12 | AFC Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | T B T H T B |
13 | Manchester United | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | B H T B H T |
14 | West Ham United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 12 | H T B T B H |
15 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | T H T H B H |
16 | Leicester City | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 10 | T T B H B B |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | -10 | 8 | H B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | -11 | 6 | B B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation