Lịch thi đấu IF Lyseng hôm nay, LTĐ IF Lyseng mới nhất
Lịch thi đấu IF Lyseng mới nhất hôm nay
-
05/10 18:15IF LysengOdder IGF? - ?Vòng 10
-
12/10 19:00Young Boys FDIF Lyseng? - ?Vòng 11
-
19/10 18:15IF LysengHolbaek? - ?Vòng 12
-
26/10 18:00Odder IGFIF Lyseng? - ?Vòng 13
-
02/11 19:15IF LysengYoung Boys FD? - ?Vòng 14
-
09/11 20:00NaesbyIF Lyseng? - ?Vòng 15
-
16/11 19:15IF LysengBrabrand? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00Sundby BKIF Lyseng? - ?Vòng 17
-
15/03 19:15IF LysengVSK Arhus? - ?Vòng 18
-
22/03 19:45FA 2000IF Lyseng? - ?Vòng 19
-
29/03 19:15IF LysengBK Avarta? - ?Vòng 20
-
06/04 18:00Holstebro BKIF Lyseng? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00IF LysengBronshoj? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu IF Lyseng mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/10 18:15IF LysengOdder IGF? - ?Vòng 10
-
12/10 19:00Young Boys FDIF Lyseng? - ?Vòng 11
-
19/10 18:15IF LysengHolbaek? - ?Vòng 12
-
26/10 18:00Odder IGFIF Lyseng? - ?Vòng 13
-
02/11 19:15IF LysengYoung Boys FD? - ?Vòng 14
-
09/11 20:00NaesbyIF Lyseng? - ?Vòng 15
-
16/11 19:15IF LysengBrabrand? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00Sundby BKIF Lyseng? - ?Vòng 17
-
15/03 19:15IF LysengVSK Arhus? - ?Vòng 18
-
22/03 19:45FA 2000IF Lyseng? - ?Vòng 19
-
29/03 19:15IF LysengBK Avarta? - ?Vòng 20
-
06/04 18:00Holstebro BKIF Lyseng? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00IF LysengBronshoj? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu IF Lyseng mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | B T H T T T |
2 | Holbaek | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | T H B T T T |
3 | VSK Arhus | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | B T B T H T |
4 | Naesby | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T T T T B B |
5 | Odder IGF | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 13 | H B H T H B |
6 | Brabrand | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T H |
7 | Holstebro BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B B B H B |
8 | BK Avarta | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 11 | B B T H B H |
9 | FA 2000 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B B T B H |
10 | IF Lyseng | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H T H B |
11 | Sundby BK | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H T B B H |
12 | Young Boys FD | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B H B H H |