Lịch thi đấu Silkeborg hôm nay, LTĐ Silkeborg mới nhất
Lịch thi đấu Silkeborg mới nhất hôm nay
-
24/01 19:00VejleSilkeborg? - ?
-
28/01 19:00MidtjyllandSilkeborg? - ?
-
26/11 01:00MidtjyllandSilkeborg? - ?Vòng 16
-
02/12 00:00SilkeborgAarhus AGF? - ?Vòng 17
-
17/02 00:00SilkeborgVejle? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00ViborgSilkeborg? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00SonderjyskeSilkeborg? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00SilkeborgLyngby? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00Brondby IFSilkeborg? - ?Vòng 22
-
08/12 21:30SilkeborgAalborg? - ?
-
17/12 01:00AalborgSilkeborg? - ?
Lịch thi đấu Silkeborg mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/11 01:00MidtjyllandSilkeborg? - ?Vòng 16
-
02/12 00:00SilkeborgAarhus AGF? - ?Vòng 17
-
17/02 00:00SilkeborgVejle? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00ViborgSilkeborg? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00SonderjyskeSilkeborg? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00SilkeborgLyngby? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00Brondby IFSilkeborg? - ?Vòng 22
-
08/12 21:30SilkeborgAalborg? - ?
-
17/12 01:00AalborgSilkeborg? - ?
-
24/01 19:00VejleSilkeborg? - ?
-
28/01 19:00MidtjyllandSilkeborg? - ?
- Lịch thi đấu Silkeborg mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Lịch thi đấu Silkeborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Lịch thi đấu Silkeborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 27 | H H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 27 | T H T H H H |
3 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 24 | H H T T T B |
6 | Brondby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | B T B H T H |
7 | Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 25 | 3 | 20 | B H H T B T |
9 | Aalborg | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 | T H B H H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | -9 | 10 | H H H B B H |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs