Lịch thi đấu Thisted FC (W) hôm nay, LTĐ Thisted FC (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Thisted FC (W) mới nhất hôm nay

  • 05/10 19:30
    Solrod Nữ
    Thisted FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/10 20:00
    Thisted FC Nữ
    ASA Aarhus Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/10 18:00
    Varde Nữ
    Thisted FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 02/11 21:00
    Thisted FC Nữ
    Aalborg Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 09/11 21:00
    Thisted FC Nữ
    Naestved HG Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 16/11 20:00
    Midtjylland (W)
    Thisted FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 14

Lịch thi đấu Thisted FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Thisted FC (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch nữ

  • 05/10 19:30
    Solrod Nữ
    Thisted FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/10 20:00
    Thisted FC Nữ
    ASA Aarhus Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/10 18:00
    Varde Nữ
    Thisted FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 02/11 21:00
    Thisted FC Nữ
    Aalborg Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 09/11 21:00
    Thisted FC Nữ
    Naestved HG Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 16/11 20:00
    Midtjylland (W)
    Thisted FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 14

BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fortuna Hjorring (W) 7 5 2 0 16 3 13 17 T T T H T H
2 Nordsjaelland (W) 6 5 0 1 15 6 9 15 T T T T T B
3 Odense BK (W) 7 3 3 1 11 6 5 12 H B T H H T
4 Brondby IF (W) 7 3 2 2 10 8 2 11 H T B H T T
5 HB Koge (W) 7 3 1 3 10 6 4 10 B B B T T H
6 Kolding BK (W) 7 1 2 4 6 17 -11 5 T H B H B B
7 AGF Kvindefodbold APS (W) 6 1 0 5 5 14 -9 3 B B B T B B
8 Boldklubben AF 1893 (W) 7 0 2 5 5 18 -13 2 B H B B H B